Trọng lượng ống inox 304

Hoàng Ngân Tác giả Hoàng Ngân 18/07/2024 14 phút đọc

Trọng lượng ống inox 304 là một khái niệm quan trọng trong ngành công nghiệp gia công và xây dựng. Vậy trọng lượng ống inox 304 là gì và tại sao nó lại quan trọng đối với các dự án? Inox 304 là một loại thép không gỉ phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Trọng lượng của ống inox 304 phụ thuộc vào khối lượng riêng của nó, tức là khối lượng của một đơn vị thể tích. Bảng tra trọng lượng inox 304 chi tiết sẽ cung cấp thông tin cụ thể về trọng lượng của các loại ống inox 304 khác nhau. Chúng ta cùng nhau tìm hiểu về trọng lượng của ống inox 304 nhé!

Tìm hiểu về trọng lượng ống inox 304 là gì

Trọng lượng ống inox 304 là gì

Trọng lượng ống inox 304 là gì? Ống inox 304 được làm từ hợp kim thép không gỉ chất lượng cao, với thành phần chính là Crom và Niken. Được biết đến với tính năng chống ăn mòn tốt và độ bền cao, ống inox 304 là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, hóa chất và dược phẩm.

Trọng lượng của ống inox 304 phụ thuộc vào đường kính và độ dày của ống. Trọng lượng được tính bằng công thức: Trọng lượng (kg/m) = Độ dày (mm) x [((Đường kính ngoài (mm) - Độ dày (mm)) x 0.02466) - Độ dày (mm)].

Ví dụ, giả sử chúng ta có một ống inox 304 với đường kính ngoài là 50mm và độ dày là 2mm, ta có thể tính trọng lượng như sau: Trọng lượng (kg/m) = 2mm x [((50mm - 2mm) x 0.02466) - 2mm], kết quả là trọng lượng của ống sẽ là X kg/m.

Như vậy, trọng lượng của ống inox 304 phụ thuộc vào kích thước và độ dày của ống. Qua công thức trên, chúng ta có thể tính toán trọng lượng của bất kỳ ống inox 304 nào, giúp người sử dụng có cái nhìn tổng quan về trọng lượng và ứng dụng của sản phẩm trong các dự án xây dựng và công nghiệp.

Hình ảnh minh họa
Hình ảnh minh họa

Khối lượng riêng của inox 304

Khối lượng riêng của inox 304, hay còn gọi là thép không gỉ 304, là một thông số quan trọng để đánh giá chất lượng và đáng tin cậy của ống inox. Theo tiêu chuẩn ASTM A240/A240M, khối lượng riêng của inox 304 là khoảng 8.0 g/cm³. 

Điều này đồng nghĩa với việc mỗi đơn vị thể tích của inox 304 có khối lượng khoảng 8.0 gram. Với loại chất liệu này, ta có thể đảm bảo ống inox 304 có độ bền, sức chịu tải, và khả năng chống ăn mòn tốt. 

Điều này phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp, xây dựng, và hệ thống cấp thoát nước, v.v. Đặc tính riêng này của inox 304 là một yếu tố cực kỳ quan trọng trong việc lựa chọn vật liệu cho ống inox và đảm bảo hiệu suất và an toàn của hệ thống đường ống.

Trọng lượng riêng inox 304

Trọng lượng riêng của inox 304 là một trong những thông số quan trọng mà chúng ta cần biết khi sử dụng ống inox 304. Inox 304 được biết đến là một loại thép không gỉ có thành phần chính là Crom và Niken. Với trọng lượng riêng khoảng 8.0 g/cm3, inox 304 có mật độ cao, làm cho nó trở nên cứng hơn và kháng lại các tác động từ môi trường. 

Trọng lượng riêng của inox 304 cũng thể hiện tính năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là ở môi trường có chứa chất oxy hoạt động. Tính chất này giúp ống inox 304 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm và y tế. Ngoài ra, inox 304 còn có khả năng chịu được nhiệt độ cao, điều này rất quan trọng khi sử dụng trong các hệ thống đường ống chịu áp lực và nhiệt độ cao.

Với trọng lượng riêng ổn định và đặc tính vượt trội, inox 304 là sự lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và chất lượng. Tại onginox.vn, chúng tôi cung cấp ống inox 304 chất lượng cao từ các thương hiệu uy tín như Thanh Sơn, Tsingshan và Honto. Chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm ống inox và phụ kiện đường ống inox chất lượng, đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu khắt khe của các ngành công nghiệp khác nhau.

Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất về ống inox 304 và các sản phẩm liên quan khác.

Hình ảnh tham khảo
Hình ảnh tham khảo

Bảng tra trọng lượng inox 304 

Bảng tra trọng lượng inox 304 chi tiết là thông tin vô cùng hữu ích cho những người đang quan tâm tới ống inox 304. Inox 304 là một loại chất liệu thép không gỉ phổ biến, có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Đây là lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, hóa chất và y tế.

Trọng lượng riêng của inox 304 là một yếu tố quan trọng cần được biết để tính toán khối lượng và kích thước của ống inox 304. Tuy nhiên, vì trọng lượng riêng có thể thay đổi tùy theo kích thước và độ dày của ống, nên bảng tra trọng lượng inox 304 sẽ cung cấp các thông số cụ thể để giúp bạn nắm bắt một cách chính xác trọng lượng của ống inox 304.

Với việc có sẵn thông tin về trọng lượng, bạn có thể tính toán chi phí vận chuyển, lưu trữ và xử lý của ống inox 304. Điều này rất quan trọng đối với các dự án và công trình sử dụng ống inox. Chúng ta cùng nhau tham khảo số bảng sau đây:

  • Bảng trọng lượng ống inox công nghiệp ( đơn vị: kg/cây6m )

Ống / Độ dày (mm)

2.0

2.5

3.0

3.5

4.0

4.5

5.0

DN15-F21.34

5.72

6.97

8.14

9.23

 

 

 

DN20-F26.67

7.30

8.94

10.50

11.99

 

 

 

DN25-F33.40

9.29

11.42

13.49

15.48

17.75

 

 

DN32-F42.16

11.88

14.66

17.37

20.01

22.80

25.32

 

DN40-F48.26

13.68

16.92

20.08

23.17

26.45

29.42

41.33

DN50-F60.33

17.25

21.38

25.44

29.42

33.66

37.53

53.06

DN60(65)-F76.03

21.90

27.19

32.40

37.54

43.05

48.09

62.75

DN80-F88.90

25.73

31.98

38.16

44.26

50.80

56.81

72.16

DN90-F101.60

29.46

36.64

43.75

50.78

58.33

65.28

81.65

Hãy tham khảo bảng tra trọng lượng inox 304 chi tiết để có được thông tin chính xác và đáng tin cậy. Đồng thời, đừng quên lưu lại và áp dụng thông tin này vào công việc của bạn để đảm bảo sự thành công và hiệu quả trong việc sử dụng ống inox 304.

Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về việc sử dụng ống inox 304 hoặc thông tin trong bảng tra trọng lượng inox 304, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ. Chúng tôi luôn sẵn lòng giúp đỡ và cung cấp thông tin chính xác nhất để đáp ứng nhu cầu của bạn.

Cách tính trọng lượng ống inox công nghiệp 304

Trọng lượng ống inox 304 được tính theo công thức dưới đây:

Khối lượng ống inox (kg) = (Đường kính – Độ dày) x độ dày x chiều dài ống thép x 0.0249

Trong đó:

  • Đường kính (mm)
  • Độ dày (mm)
  • Chiều dài m
  • 0.0249 = 3.14 x 0.00793 (trọng lượng riêng của thép không gỉ )

Ví dụ để biết trọng lượng inox 304 phi 60 chi tiết có độ dài 6m đường kính 60mm, độ dày 2mm

Khối lượng ống inox = (60-2)x2x6x0.0249 = 17,33 (kg) .

Trên đây là thông tin mà chúng tôi muốn chia sẻ đến bạn đọc, hy vọng sẽ đem đến thông tin hữu ích!

Rất mong các bạn quan tâm và theo dõi onginox.vn để cập nhật thông tin mới nhất về trọng lượng ống inox 304.

Hoàng Ngân
Tác giả Hoàng Ngân Editor
Chuyên gia hệ thống đường ống inox 6 năm kinh nghiệm!
Bài viết trước Ống inox phi 21

Ống inox phi 21

Bài viết tiếp theo

Đầu chuyển ren

Đầu chuyển ren
Viết bình luận
Thêm bình luận
Popup image default

Bài viết liên quan

Thông báo

Bạn cần hỗ trợ?