Chúng tôi xin trân trọng gửi tới Quý vị “Báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox: Ty ren, inox 304L” như sau:
No |
Specifications | Size | Material | Unit | Q’ty | Unit Price F.O.B Ningbo (USD) |
Amount (USD) |
Note |
1 | Ty ren, L= 1000 | M10 | 304L | pcs | 1 | 1.50 |
1.83 |
|
2 |
M12 | 304L | pcs | 1 | 2.16 | 2.64 | ||
3 | M14 | 304L | pcs | 1 | 2.99 |
3.65 |
||
4 |
M16 | 304L | pcs | 1 | 3.96 | 4.83 | ||
5 | M18 | 304L | pcs | 1 | 4.97 |
6.06 |
||
6 |
M20 | 304L | pcs | 1 | 6.17 | 7.53 | ||
7 | M22 | 304L | pcs | 1 | 7.60 |
9.27 |
||
8 |
M24 | 304L | pcs | 1 | 9.36 | 11.42 | ||
9 | M27 | 304L | pcs | 1 | 12.30 |
15.01 |
||
10 |
M30 | 304L | pcs | 1 | 15.12 | 18.45 | ||
TỔNG CỘNG: | 10 |
80.86 |
Lưu ý:
– Tiêu chuẩn ống inox xem thêm tại đây;
– Catalog, tiêu chuẩn phụ kiện đường ống: Ty ren, inox 304L xem tại đây;
– Giá trị thời hạn bảng báo giá: trong vòng 1 tuần kể từ ngày thông báo;
– Bảng báo giá liên tục cập nhật theo giá tại một thời điểm nhất định, quý vị vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá cụ thể;
– Bảng báo giá này là giá dự thầu cho các công ty tham gia dự đấu thầu cần bảng báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox GẤP;
– Trọng lượng ống inox danh nghĩa, trọng lượng ống inox thực tế quy đổi theo công thức tại đây.
Biên soạn bởi: https://onginox.vn