Chúng tôi xin trân trọng gửi tới Quý vị “Báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox: Tê thu hàn vi sinh, inox 304L” như sau:
TT |
Tên hàng | Size | CL | TC | ĐVT | Đơn giá (VNĐ) |
S.L | Thành tiền (VNĐ) |
Ghi chú |
1 | Tê thu hàn vi sinh, bề mặt trong bóng gương ngoài bóng mờ | DN40(Ф40 x 1.5) /DN32(Ф34 x 1.5) |
304L | DIN11850 | Chiếc | 124.000 | 1 |
124.000 |
|
2 |
DN50(Ф52 x 1.5) /DN32(Ф34 x 1.5) |
304L | DIN11850 | Chiếc | 155.000 | 1 | 155.000 | ||
3 | DN65(Ф70 x 2.0) /DN32(Ф34 x 1.5) |
304L | DIN11850 | Chiếc | 260.000 | 1 |
260.000 |
||
4 |
DN80(Ф85 x 2.0) /DN32(Ф34 x 1.5) |
304L | DIN11850 | Chiếc | 349.000 | 1 | 349.000 | ||
5 | DN80(Ф85 x 2.0) /DN50(Ф52 x 1.5) |
304L | DIN11850 | Chiếc | 349.000 | 1 | 349.000 |
|
|
TỔNG CỘNG |
5 |
1.237.000 |
Lưu ý:
– Tiêu chuẩn ống inox xem thêm tại đây;
– Catalog, tiêu chuẩn phụ kiện đường ống inox: Tê thu hàn vi sinh, inox 304L xem tại đây;
– Giá trị thời hạn bảng báo giá: trong vòng 1 tuần kể từ ngày thông báo;
– Bảng báo giá liên tục cập nhật theo giá tại một thời điểm nhất định, quý vị vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá cụ thể;
– Bảng báo giá này là giá dự thầu cho các công ty tham gia dự đấu thầu cần bảng báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox GẤP;
– Trọng lượng ống inox danh nghĩa, trọng lượng ống inox thực tế quy đổi theo công thức tại đây.
Biên soạn bởi: https://onginox.vn