Chúng tôi xin trân trọng gửi tới Quý vị “Báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox: Tê inox 304” như sau:
STT |
Standard | Name | Material | Ø | Thickness (mm) |
Quantity (PCS) | Đơn giá (nghìn VND) |
Thành tiền (nghìn VND) |
1 | GB/T 12459-2005 | Tê công nghiệp HÀN đều, phun cát | 304 | Ø168.3 | 3.5 | 1 |
766 |
766 |
2 |
304 | Ø139.7 | 3.5 | 1 |
606 |
606 |
||
3 | 304 | Ø114.3 | 3.5 | 1 |
402 |
402 |
||
4 |
304 | Ø88.9 | 3 | 1 |
237 |
237 |
||
5 | 304 | Ø76.1 | 3 | 1 |
173 |
173 |
||
6 |
304 | Ø60.3 | 3 | 1 |
99 |
99 |
||
7 | 304 | Ø33.7 | 3 | 1 |
55 |
55 |
||
8 |
GB/T 12459-2005 | Tê vi sinh HÀN đều, toàn bộ bóng gương | 304 | Ø114.3 | 3.5 | 1 |
690 |
690 |
9 | 304 | Ø88.9 | 3.5 | 1 |
473 |
473 |
||
10 |
304 | Ø76.1 | 3.5 | 1 |
364 |
364 |
||
11 | 304 | Ø60.3 | 3.5 | 1 |
240 |
240 |
||
12 |
316L | Ø88.9 | 3.5 | 1 |
628 |
628 |
||
13 | 316L | Ø60.3 | 3.5 | 1 |
318 |
318 |
||
14 |
316L | Ø48.3 | 3.5 | 1 |
248 |
248 |
||
15 | 316L | Ø33.7 | 3.5 | 1 |
163 |
163 |
||
TỔNG CỘNG |
15 |
5,462 |
Lưu ý:
– Tiêu chuẩn ống inox xem thêm tại đây;
– Catalog, tiêu chuẩn phụ kiện đường ống xem tại đây;
– Giá trị thời hạn bảng báo giá: trong vòng 1 tuần kể từ ngày thông báo;
– Bảng báo giá liên tục cập nhật theo giá tại một thời điểm nhất định, quý vị vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá cụ thể;
– Bảng báo giá này là giá dự thầu cho các công ty tham gia dự đấu thầu cần bảng báo giá ống inox gấp;
– Trọng lượng ống inox danh nghĩa, trọng lượng ống inox thực tế quy đổi theo công thức tại đây.
Biên soạn bởi: https://onginox.vn