Chúng tôi xin trân trọng gửi tới Quý vị “Báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox: Tê HÀN, inox 304, 316L” như sau:
STT |
Tên hàng | Ø | C.L | TC | ĐVT | SL | Đơn giá (VNĐ) |
Thành tiền (VNĐ) |
Ghi chú |
1 | Tê Hàn, trong bóng gương ngoài bóng mờ | Ø63.5×1.5 | 304 | SMS | cái | 1 | 283,000 | 283,000 |
|
2 |
Ø28×1.5 | 304 | DIN | cái | 1 | 93,000 | 93,000 | ||
3 | Ø34×1.5 | 304 | DIN | cái | 1 | 108,500 |
108,500 |
||
4 |
Ø40×1.5 | 304 | DIN | cái | 1 | 124,000 | 124,000 | ||
5 | Ø52×1.5 | 304 | DIN | cái | 1 | 155,000 |
155,000 |
||
6 |
Ø70×2.0 | 304 | DIN | cái | 1 | 260,000 | 260,000 | ||
7 | Ø28×1.5 | 316L | DIN | cái | 1 | 116,500 |
116,500 |
||
8 |
Ø34×1.5 | 316L | DIN | cái | 1 | 139,500 | 139,500 | ||
9 | Ø40×1.5 | 316L | DIN | cái | 1 | 159,000 |
159,000 |
||
10 |
Ø52×1.5 | 316L | DIN | cái | 1 | 198,500 | 198,500 | ||
TỔNG CỘNG: | 10 |
1,637,000 |
Lưu ý:
– Tiêu chuẩn ống inox xem thêm tại đây;
– Catalog, tiêu chuẩn phụ kiện đường ống inox: Tê HÀN, inox 304, 316L xem tại đây;
– Giá trị thời hạn bảng báo giá: trong vòng 1 tuần kể từ ngày thông báo;
– Bảng báo giá liên tục cập nhật theo giá tại một thời điểm nhất định, quý vị vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá cụ thể;
– Bảng báo giá này là giá dự thầu cho các công ty tham gia dự đấu thầu cần bảng báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox GẤP;
– Trọng lượng ống inox danh nghĩa, trọng lượng ống inox thực tế quy đổi theo công thức tại đây.
Biên soạn bởi: https://onginox.vn