Chúng tôi xin trân trọng gửi tới Quý vị “Báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox: Tê đều hàn công nghiệp, inox 304” như sau:
TT |
Tên hàng | Size | ĐVT | CL | TC | Đơn giá (VNĐ) |
SL | Thành tiền (VNĐ) |
Ghi chú |
1 |
Tê đều hàn công nghiệp | DN20(Ф26.9 x 2.1) | Chiếc | 304 | SCH10 |
52.500 |
01 |
52.500 |
|
2 |
DN25(Ф33.7 x 2.7) | Chiếc | 304 | SCH10 |
67.000 |
01 |
67.000 |
||
3 |
DN32(Ф42.4 x 2.8) | Chiếc | 304 | SCH10 |
89.000 |
01 |
89.000 |
||
4 |
DN40(Ф48.3 x 2.8) | Chiếc | 304 | SCH10 |
97.500 |
01 |
97.500 |
||
TỔNG CỘNG: |
306.000 |
04 |
306.000 |
Lưu ý:
– Tiêu chuẩn ống inox xem thêm tại đây;
– Catalog, tiêu chuẩn phụ kiện đường ống: tê hàn xem tại đây;
– Giá trị thời hạn bảng báo giá: trong vòng 1 tuần kể từ ngày thông báo;
– Bảng báo giá liên tục cập nhật theo giá tại một thời điểm nhất định, quý vị vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá cụ thể;
– Bảng báo giá này là giá dự thầu cho các công ty tham gia dự đấu thầu cần bảng báo giá ống inox gấp;
– Trọng lượng ống inox danh nghĩa, trọng lượng ống inox thực tế quy đổi theo công thức tại đây.
Biên soạn bởi: https://onginox.vn