Chúng tôi xin trân trọng gửi tới Quý vị “Báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox: Steel Tee” như sau:
Commodities |
Grade | Weight | Unit | QTS | Price Unit (USD) |
Amount (USD) |
Note |
Steel Tee | |||||||
Steel Tee 6” x 6” x6.35 |
A53 – GRB | pcs | 1 | 63.6585 | 63.6585 | ||
Steel Tee 8” x 8” x6.35 | A53 – GRB | pcs | 1 | 95.4955 |
95.4955 |
||
Steel Tee 10” x 10” x 7.09 |
A53 – GRB | pcs | 1 | 143.375 | 143.375 | ||
Steel Tee 4” x 4” x 5.15 | A53 – GRB | pcs | 1 | 26.6755 |
26.6755 |
||
Steel Tee 6” x 4” |
A53 – GRB | pcs | 1 | 63.6585 | 63.6585 | ||
Steel Tee 8” x 6” | A53 – GRB | pcs | 1 | 95.4955 |
95.4955 |
||
Steel Tee 10” x 6” |
A53 – GRB | pcs | 1 | 143.375 | 143.375 | ||
Steel Tee 10” x 4” | A53 – GRB | pcs | 1 | 143.375 |
143.375 |
||
Steel Tee 4” x 2” |
A53 – GRB | pcs | 1 | 26.6755 | 26.6755 | ||
Steel Tee 3” x 3” x 4.37 | A53 – GRB | pcs | 1 | 16.058 |
16.058 |
||
Steel Tee 3” x 2” |
A53 – GRB | pcs | 1 | 16.058 | 16.058 | ||
TỔNG CỘNG: | 11 |
833.9 |
Lưu ý:
– Tiêu chuẩn ống inox xem thêm tại đây;
– Catalog, tiêu chuẩn phụ kiện đường ống inox: Steel Tee xem tại đây;
– Giá trị thời hạn bảng báo giá: trong vòng 1 tuần kể từ ngày thông báo;
– Bảng báo giá liên tục cập nhật theo giá tại một thời điểm nhất định, quý vị vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá cụ thể;
– Bảng báo giá này là giá dự thầu cho các công ty tham gia dự đấu thầu cần bảng báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox GẤP;
– Trọng lượng ống inox danh nghĩa, trọng lượng ống inox thực tế quy đổi theo công thức tại đây.
Biên soạn bởi: https://onginox.vn