Chúng tôi xin trân trọng gửi tới Quý vị “Báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox: Steel elbow” như sau:
Commodities |
Grade | Weight | Unit | QTS | Price Unit (USD) |
Amount (USD) |
Note |
Steel elbow | |||||||
Steel elbow 90˚ – 8” x 6.35 – Long Radius |
A53 – GRB | pcs | 1 | 55.924 | 55.924 | ||
Steel elbow 135˚ – 8” x 6.35 – Long Radius | A53 – GRB | pcs | 1 | 104.098 |
104.098 |
||
Steel elbow 90˚ – 10” x 7.09 |
A53 – GRB | pcs | 1 | 95.4955 | 95.4955 | ||
Steel elbow 135˚ – 10” x 7.09 | A53 – GRB | pcs | 1 | 169.756 |
169.756 |
||
Steel elbow 90˚ – 6” x 7.09 |
A53 – GRB | pcs | 1 | 36.1305 | 36.1305 | ||
Steel elbow 90˚ – 6” x 7.11 | A53 – GRB | pcs | 1 | 36.1305 |
36.1305 |
||
Steel elbow 135˚ – 6” x 7.10 |
A53 – GRB | pcs | 1 | 68.82 | 68.82 | ||
Steel elbow 90˚ – 4” x 6.02 | A53 – GRB | pcs | 1 | 14.911 |
14.911 |
||
Steel elbow 135˚ – 4” x 5.15 |
A53 – GRB | pcs | 1 | 26.6755 | 26.6755 | ||
Steel elbow 90˚ – 3” x 5.49 | A53 – GRB | pcs | 1 | 8.029 |
8.029 |
||
Steel elbow 90˚ – 3” x 4.37 |
A53 – GRB | pcs | 1 | 6.882 | 6.882 | ||
Steel elbow 90˚ – 2” x 3.58 | A53 – GRB | pcs | 1 | 2.8675 |
2.8675 |
||
Steel elbow 90˚ – 2” x 5.54 |
A53 – GRB | pcs | 1 | 4.0145 | 4.0145 | ||
TỔNG CỘNG: | 13 |
629.734 |
Lưu ý:
– Tiêu chuẩn ống inox xem thêm tại đây;
– Catalog, tiêu chuẩn phụ kiện đường ống inox: Steel elbow xem tại đây;
– Giá trị thời hạn bảng báo giá: trong vòng 1 tuần kể từ ngày thông báo;
– Bảng báo giá liên tục cập nhật theo giá tại một thời điểm nhất định, quý vị vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá cụ thể;
– Bảng báo giá này là giá dự thầu cho các công ty tham gia dự đấu thầu cần bảng báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox GẤP;
– Trọng lượng ống inox danh nghĩa, trọng lượng ống inox thực tế quy đổi theo công thức tại đây.
Biên soạn bởi: https://onginox.vn