Chúng tôi xin trân trọng gửi tới Quý vị “Báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox: Rắc co vi sinh, silicon, loại ngắn, inox 304L” như sau:
No |
Specifications | Size | t | Material | Standard | Unit | Q’ty | Unit Price F.O.B Ningbo (USD) |
Amount (USD) |
Note |
1 | Rắc co vi sinh, silicon, loại ngắn | Ø19 | 1.5 | 304L | ISO2037 | pcs | 1 | 6.14 | 6.14 |
|
2 |
Ø25.4 | 1.5 | 304L | ISO2037 | pcs | 1 | 6.36 | 6.36 | ||
3 | Ø38 | 1.5 | 304L | ISO2037 | pcs | 1 | 8.59 |
8.59 |
||
4 |
Ø42.4 | 2.0 | 304L | ISO1127 | pcs | 1 | 9.15 | 9.15 | ||
5 | Ø50.8 | 1.5 | 304L | ISO2037 | pcs | 1 | 9.70 |
9.70 |
||
6 |
Ø63.5 | 2.0 | 304L | ISO2037 | pcs | 1 | 13.11 | 13.11 | ||
7 | Ø76 | 2.0 | 304L | ISO2037 | pcs | 1 | 16.88 |
16.88 |
||
8 |
Ø89 | 2.0 | 304L | ISO2037 | pcs | 1 | 22.74 | 22.74 | ||
9 | Ø101.6 | 2.0 | 304L | ISO2037 | pcs | 1 | 26.23 | 26.23 |
|
|
TỔNG CỘNG: |
09 |
118.89 |
Lưu ý:
– Tiêu chuẩn ống inox xem thêm tại đây;
– Catalog, tiêu chuẩn phụ kiện đường ống: Rắc co vi sinh, silicon, loại ngắn, inox 304L xem tại đây;
– Giá trị thời hạn bảng báo giá: trong vòng 1 tuần kể từ ngày thông báo;
– Bảng báo giá liên tục cập nhật theo giá tại một thời điểm nhất định, quý vị vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá cụ thể;
– Bảng báo giá này là giá dự thầu cho các công ty tham gia dự đấu thầu cần bảng báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox GẤP;
– Trọng lượng ống inox danh nghĩa, trọng lượng ống inox thực tế quy đổi theo công thức tại đây.
Biên soạn bởi: https://onginox.vn