Chúng tôi xin trân trọng gửi tới Quý vị “Báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox: Rắc co ren công nghiệp, inox 304” như sau:
TT |
Tên hàng | Size | CL | Áp | Gioăng | ĐVT | Đơn giá (VNĐ) |
S.L | Thành tiền (VNĐ) |
Ghi chú |
1 | Rắc co ren công nghiệp
Ren: BSPT |
1/2″ | 304 | 16Bar | PTFE | Chiếc |
40,500 |
1 |
40,500 |
|
2 |
3/4″ | 304 | 16Bar | PTFE | Chiếc |
61,000 |
1 |
61,000 |
||
3 | 1″ | 304 | 16Bar | PTFE | Chiếc |
81,500 |
1 |
81,500 |
||
4 |
1-1/4″ | 304 | 16Bar | PTFE | Chiếc |
122,000 |
1 |
122,000 |
||
5 | 1-1/2″ | 304 | 16Bar | PTFE | Chiếc |
144,500 |
1 |
144,500 |
||
6 |
2″ | 304 | 16Bar | PTFE | Chiếc |
213,500 |
1 |
213,500 |
||
TỔNG CỘNG: | 6 |
663.000 |
Lưu ý:
– Tiêu chuẩn ống inox xem thêm tại đây;
– Catalog, tiêu chuẩn phụ kiện đường ống inox: Rắc co công nghiệp nối ren, ren BSPT, inox 304 xem tại đây;
– Giá trị thời hạn bảng báo giá: trong vòng 1 tuần kể từ ngày thông báo;
– Bảng báo giá liên tục cập nhật theo giá tại một thời điểm nhất định, quý vị vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá cụ thể;
– Bảng báo giá này là giá dự thầu cho các công ty tham gia dự đấu thầu cần bảng báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox GẤP;
– Trọng lượng ống inox danh nghĩa, trọng lượng ống inox thực tế quy đổi theo công thức tại đây.
Biên soạn bởi: https://onginox.vn