Chúng tôi xin trân trọng gửi tới Quý vị “Báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox: Rắc co, kép đúc, cút ren, cút hàn, tê ren, tê hàn, côn thu, mặt bích inox 304” như sau:
STT |
ITEM / Đầu Mục | Size |
Ø |
C.L | DVT | S.L | Đơn giá
(VNĐ) |
Thành tiền
(VNĐ) |
|
1 | Racco, PTFE | DN20 | 304 | EA | 1 |
78.000 |
78.000 |
||
2 |
DN25 | 304 | EA | 1 |
107.000 |
107.000 |
|||
3 | DN32 | 304 | EA | 1 |
156.000 |
156.000 |
|
||
4 |
DN40 | 304 | EA | 1 |
190.000 |
190.000 |
|||
5 | DN50 | 304 | EA | 1 |
274.000 |
274.000 |
|||
6 |
Kép ĐÚC | DN15 | 304 | EA | 1 |
18.000 |
18.000 |
||
7 | DN20 | 304 | EA | 1 |
26.000 |
26.000 |
|||
8 |
DN25 | 304 | EA | 1 |
37.000 |
37.000 |
|||
9 | DN32 | 304 | EA | 1 |
58.000 |
58.000 |
|||
10 |
DN40 | 304 | EA | 1 |
75.000 |
75.000 |
|||
11 | DN50 | 304 | EA | 1 |
107.000 |
107.000 |
|||
12 |
Cút ren, đúng chuẩn | DN15 | 304 | EA | 1 |
22.000 |
22.000 |
||
13 | DN20 | 304 | EA | 1 |
29.000 |
29.000 |
|||
14 |
DN25 | 304 | EA | 1 |
50.000 |
50.000 |
|||
15 | Cút HÀN, SCH10, phun cát, đúng chuẩn | DN15 | Ø21.3×2.1 | 304 | EA | 1 |
16.000 |
16.000 |
|
16 |
DN20 | Ø26.9×2.1 | 304 | EA | 1 |
22.000 |
22.000 |
||
17 | DN25 | Ø33.7×2.7 | 304 | EA | 1 |
29.000 |
29.000 |
||
18 |
DN32 | Ø42.4×2.8 | 304 | EA | 1 |
44.000 |
44.000 |
||
19 | DN40 | Ø48.3×2.8 | 304 | EA | 1 |
54.000 |
54.000 |
||
20 |
DN50 | Ø60.3×2.8 | 304 | EA | 1 |
72.000 |
72.000 |
||
21 | DN65 | Ø76.1×3.0 | 304 | EA | 1 |
133.000 |
133.000 |
||
22 |
DN80 | Ø88.9×3.0 | 304 | EA | 1 |
187.000 |
187.000 |
||
23 | DN100 | Ø114.3×3.0 | 304 | EA | 1 |
274.000 |
274.000 |
||
24 |
DN150 | Ø168.3×3.4 | 304 | EA | 1 |
700.000 |
700.000 |
||
25 | Tê ren inox | DN15 | 304 | EA | 1 |
29.000 |
29.000 |
||
26 |
Tê ren inox | DN20 | 304 | EA | 1 |
43.000 |
43.000 |
||
27 | Tê HÀN, SCH10, phun cát, đúng chuẩn | DN20 | Ø26.9×2.1 | 304 | EA | 1 |
52.000 |
52.000 |
|
28 |
DN25 | Ø33.7×2.7 | 304 | EA | 1 |
65.000 |
65.000 |
||
29 | DN32 | Ø42.4×2.8 | 304 | EA | 1 |
85.000 |
85.000 |
||
30 |
DN40 | Ø48.3×2.8 | 304 | EA | 1 |
96.000 |
96.000 |
||
31 | DN50 | Ø60.3×2.8 | 304 | EA | 1 |
121.000 |
121.000 |
||
32 |
DN65 | Ø76.1×3.0 | 304 | EA | 1 |
220.000 |
220.000 |
||
33 | DN80 | Ø88.9×3.0 | 304 | EA | 1 |
297.000 |
297.000 |
||
34 |
DN100 | Ø114.3×3.0 | 304 | EA | 1 |
412.000 |
412.000 |
||
35 | DN125 | Ø139.7×3.4 | 304 | EA | 1 |
724.000 |
724.000 |
||
36 |
DN150 | Ø168.3×3.4 | 304 | EA | 1 |
914.000 |
914.000 |
||
37 | Côn thu HÀN đồng tâm, SCH10, phun cát, đúng chuẩn | DN25/20 | Ø33.7×2.7/Ø26.9×2.1 | 304 | EA | 1 |
34.000 |
34.000 |
|
38 |
DN32/25 | Ø42.4×2.8/Ø33.7×2.7 | 304 | EA | 1 |
50.000 |
50.000 |
||
39 | DN40/32 | Ø48.3×2.8/Ø42.4×2.8 | 304 | EA | 1 |
54.000 |
54.000 |
||
40 |
DN50/40 | Ø60.3×2.8/Ø48.3×2.8 | 304 | EA | 1 |
73.000 |
73.000 |
||
41 | DN65/50 | Ø76.1×3.0/Ø60.3×2.8 | 304 | EA | 1 |
107.000 |
107.000 |
||
42 |
DN80/65 | Ø88.9×3.0/Ø76.1×3.0 | 304 | EA | 1 |
130.00 |
130.00 |
||
43 | DN100/80 | Ø114.3×3.0/Ø88.9×3.0 | 304 | EA | 1 |
191.000 |
191.000 |
||
44 |
DN125/100 | Ø139.7×3.4/Ø114.3×3.0 | 304 | EA | 1 |
203.000 |
203.000 |
||
45 | DN150/125 | Ø168.3×3.4/Ø139.7×3.4 | 304 | EA | 1 |
274.000 |
274.000 |
||
46 |
Mặt bích mù, BS, 10kg, đúng chuẩn | DN65 | 304 | EA | 1 |
335.000 |
335.000 |
||
47 | DN150 | 304 | EA | 1 |
1.562.000 |
1.562.000 |
|||
Tổng cộng |
8.829.000 |
Lưu ý:
– Tiêu chuẩn ống inox xem thêm tại đây;
– Catalog cửa thùng, nắp bồn tank, cửa thăm bồn inox vi sinh xem tại đây;
– Catalog, tiêu chuẩn phụ kiện đường ống xem tại đây;
– Catalog máy bơm inox, máy bơm thực phẩm, bơm inox vi sinh xem tại đây;
– Giá trị thời hạn bảng báo giá: trong vòng 1 tuần kể từ ngày thông báo;
– Bảng báo giá liên tục cập nhật theo giá tại một thời điểm nhất định, quý vị vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá cụ thể;
– Bảng báo giá này là giá dự thầu cho các công ty tham gia dự đấu thầu cần bảng báo giá ống inox gấp;
– Trọng lượng ống inox danh nghĩa, trọng lượng ống inox thực tế quy đổi theo công thức tại đây.
Biên soạn bởi: https://onginox.vn