Chúng tôi xin trân trọng gửi tới Quý vị “Báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox: Ống HÀN vi sinh, inox SUS316″ như sau:
TT |
Tên hàng | Size | CL | TC | ĐVT | Đơn giá (VNĐ) |
S.L | Thành tiền (VNĐ) |
Ghi chú |
1 | Ống HÀN vi sinh, bề mặt trong bóng gương ngoài bóng mờ | DN15(∅18 x 1.5 x 6000) | SUS316 | DIN11850 | Cây | 659,500 | 1 |
659,500 |
|
2 |
DN20(∅22 x 1.5 x 6000) | SUS316 | DIN11850 | Cây | 820,000 | 1 | 820,000 | ||
3 | DN32(∅34 x 1.5 x 6000) | SUS316 | DIN11850 | Cây | 1,243,500 | 1 |
1,243,500 |
||
4 |
DN50(∅52 x 1.5 x 6000) | SUS316 | DIN11850 | Cây | 1,912,500 | 1 | 1,912,500 | ||
5 | DN65(∅70 x 2.0 x 6000) | SUS316 | DIN11850 | Cây | 3,435,000 | 1 |
3,435,000 |
||
|
TỔNG CỘNG: | 5 |
8,070,500 |
Lưu ý:
– Tiêu chuẩn ống inox xem thêm tại đây;
– Catalog, tiêu chuẩn phụ kiện đường ống inox: Ống HÀN vi sinh, inox SUS316 xem tại đây;
– Giá trị thời hạn bảng báo giá: trong vòng 1 tuần kể từ ngày thông báo;
– Bảng báo giá liên tục cập nhật theo giá tại một thời điểm nhất định, quý vị vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá cụ thể;
– Bảng báo giá này là giá dự thầu cho các công ty tham gia dự đấu thầu cần bảng báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox GẤP;
– Trọng lượng ống inox danh nghĩa, trọng lượng ống inox thực tế quy đổi theo công thức tại đây.
Biên soạn bởi: https://onginox.vn