Chúng tôi xin trân trọng gửi tới Quý vị “Báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox: Ống hàn vi sinh, inox 304L” như sau:
TT |
Tên hàng | Size | CL | TC | ĐVT | Đơn giá (VNĐ) |
S.L | Thành tiền (VNĐ) |
Ghi chú |
1 | Ống hàn vi sinh, bề mặt trong bóng gương ngoài bóng mờ
|
DN25(Ф28 x 1.5) x 6000 |
304L | DIN11850 | Cây |
709.500 |
1 |
709.500 |
|
2 |
DN32(Ф34 x 1.5) x 6000 |
304L | DIN11850 | Cây |
842.000 |
1 |
842.000 |
||
3 | DN40(Ф40 x 1.5) x 6000 |
304L | DIN11850 | Cây |
997.000 |
1 |
997.000 |
||
4 |
DN50(Ф52 x 1.5) x 6000 |
304L | DIN11850 | Cây |
1.307.000 |
1 |
1.307.000 |
||
5 | DN65(Ф70 x 2.0) x 6000 |
304L | DIN11850 | Cây |
2.347.500 |
1 |
2.347.500 |
|
|
6 |
DN80(Ф85 x 2.0) x 6000 |
304L | DIN11850 | Cây |
2.865.500 |
1 |
2.865.500 |
||
7 | DN100(Ф104 x 2.0) x 6000 |
304L | DIN11850 | Cây |
3.521.000 |
1 |
3.521.000 |
||
TỔNG CỘNG |
7 |
12.589.500 |
|
Lưu ý:
– Tiêu chuẩn ống inox xem thêm tại đây;
– Catalog, tiêu chuẩn phụ kiện đường ống inox: Ống hàn vi sinh, inox 304L xem tại đây;
– Giá trị thời hạn bảng báo giá: trong vòng 1 tuần kể từ ngày thông báo;
– Bảng báo giá liên tục cập nhật theo giá tại một thời điểm nhất định, quý vị vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá cụ thể;
– Bảng báo giá này là giá dự thầu cho các công ty tham gia dự đấu thầu cần bảng báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox GẤP;
– Trọng lượng ống inox danh nghĩa, trọng lượng ống inox thực tế quy đổi theo công thức tại đây.
Biên soạn bởi: https://onginox.vn