Chúng tôi xin trân trọng gửi tới Quý vị “Báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox: Ống hàn vi sinh, inox 304” như sau:
STT |
Tên hàng | Size | CL | TC | Áp | ĐVT | Đơn giá (VNĐ) | S.L | Thành tiền (VNĐ) | Ghi chú |
1 | Ống hàn vi sinh, bề mặt trong bóng gương ngoài bóng mờ | Ф38 x 1.2 | 304 | SMS | Cây |
919.000 |
1 |
919.000 |
||
2 |
Ф51 x 1.5 | 304 | SMS | Cây |
1.544.500 |
1 |
1.544.500 |
|||
3 | Ф63 x 1.5 | 304 | SMS | Cây |
1.918.500 |
1 |
1.918.500 |
|||
4 |
Ф101.6 x 2.0 | 304 | SMS | Cây |
4.160.000 |
1 |
4.160.000 |
|||
TỔNG CỘNG: |
8.542.000 |
4 |
8.542.000 |
Lưu ý:
– Tiêu chuẩn ống inox xem thêm tại đây;
– Catalog, tiêu chuẩn phụ kiện đường ống: ống inox vi sinh xem tại đây;
– Giá trị thời hạn bảng báo giá: trong vòng 1 tuần kể từ ngày thông báo;
– Bảng báo giá liên tục cập nhật theo giá tại một thời điểm nhất định, quý vị vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá cụ thể;
– Bảng báo giá này là giá dự thầu cho các công ty tham gia dự đấu thầu cần bảng báo giá ống inox gấp;
– Trọng lượng ống inox danh nghĩa, trọng lượng ống inox thực tế quy đổi theo công thức tại đây.
Biên soạn bởi: https://onginox.vn