Chúng tôi xin trân trọng gửi tới Quý vị “Báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox: Ông HÀN công nghiệp inox 304” như sau:
No |
Standard | Name | Material | Specification | Pressure rating |
Quantity | Unit | Price (USD) |
Amount (USD) |
Remarks |
Ống Hàn công nghiệp |
||||||||||
1 |
(GB/T 12459-2005) (đây là tiêu chuẩn ống đúc) SCH10S (ghi chú: báo là giá ống hàn) |
Ông HÀN công nghiệp | 304 | DN150(168.28*3.40) | PN10 | 1 | m |
55.52 |
55.52 |
|
2 | 304 | DN125(141.3*3.40) | PN10 | 1 | m |
46.45 |
46.45 |
|||
3 |
304 | DN100(114.3*3.05) | PN10 | 1 | m |
33.61 |
33.61 |
|||
4 | 304 | DN80(88.9*3.05) | PN10 | 1 | m |
25.94 |
25.94 |
|||
5 |
304 | DN65(73.03*3.05) | PN10 | 1 | m |
21.14 |
21.14 |
|||
6 | 304 | DN50(60.33*2.77) | PN10 | 1 | m |
15.80 |
15.80 |
|||
7 |
304 | DN40(48.26*2.77) | PN10 | 1 | m |
12.48 |
12.48 |
|||
8 | 304 | DN32(42.16*2.77) | PN10 | 1 | m |
10.80 |
10.80 |
|||
9 |
304 | DN25(33.4*2.77) | PN10 | 1 | m |
8.41 |
8.41 |
|||
TỔNG CỘNG: |
230.15 |
Lưu ý:
– Tiêu chuẩn ống inox xem thêm tại đây;
– Catalog, tiêu chuẩn phụ kiện đường ống xem tại đây;
– Giá trị thời hạn bảng báo giá: trong vòng 1 tuần kể từ ngày thông báo;
– Bảng báo giá liên tục cập nhật theo giá tại một thời điểm nhất định, quý vị vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá cụ thể;
– Bảng báo giá này là giá dự thầu cho các công ty tham gia dự đấu thầu cần bảng báo giá ống inox gấp;
– Trọng lượng ống inox danh nghĩa, trọng lượng ống inox thực tế quy đổi theo công thức tại đây.
Biên soạn bởi: https://onginox.vn