Chúng tôi xin trân trọng gửi tới Quý vị “Báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox: Ống đúc vi sinh, inox 304L” như sau:
No |
Specifications | Size | t | Material | Standard | Unit | Q’ty | Unit Price F.O.B Ningbo (USD) |
Amount (USD) |
Note |
1 | Ống đúc vi sinh, toàn bộ bóng gương | Ø19 | 1.5×6000 | 304L | ISO2037 | pcs | 1 | 28.46 |
28.46 |
|
2 |
Ø25.4 | 1.5×6000 | 304L | ISO2037 | pcs | 1 | 35.88 | 35.88 | ||
3 | Ø38 | 1.5×6000 | 304L | ISO2037 | pcs | 1 | 51.37 |
51.37 |
||
4 |
Ø42.4 | 2×6000 | 304L | ISO1127 | pcs | 1 | 75.81 | 75.81 | ||
5 | Ø50.8 | 1.5×6000 | 304L | ISO2037 | pcs | 1 | 67.84 | 67.84 |
|
|
6 |
Ø63.5 | 2×6000 | 304L | ISO2037 | pcs | 1 | 112.84 | 112.84 | ||
7 | Ø76 | 2×6000 | 304L | ISO2037 | pcs | 1 | 135.78 |
135.78 |
||
8 |
Ø89 | 2×6000 | 304L | ISO2037 | pcs | 1 | 163.25 | 163.25 | ||
9 | Ø101.6 | 2×6000 | 304L | ISO2037 | pcs | 1 | 195.21 | 195.21 |
|
|
10 |
Ø108 | 2×6000 | 304L | ISO2037 | pcs | 1 | 207.75 | 207.75 | ||
11 | Ø159 | 3×6000 | 304L | ISO2037 | pcs | 1 | 507.39 |
507.39 |
||
12 |
Ø154 | 2×6000 | 304L | DIN | pcs | 1 | 354.95 | 354.95 | ||
TỔNG CỘNG: |
12 |
1.936.52 |
Lưu ý:
– Tiêu chuẩn ống inox xem thêm tại đây;
– Catalog, tiêu chuẩn phụ kiện đường ống inox: Ống đúc vi sinh, inox 304L xem tại đây;
– Giá trị thời hạn bảng báo giá: trong vòng 1 tuần kể từ ngày thông báo;
– Bảng báo giá liên tục cập nhật theo giá tại một thời điểm nhất định, quý vị vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá cụ thể;
– Bảng báo giá này là giá dự thầu cho các công ty tham gia dự đấu thầu cần bảng báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox GẤP;
– Trọng lượng ống inox danh nghĩa, trọng lượng ống inox thực tế quy đổi theo công thức tại đây.
Biên soạn bởi: https://onginox.vn