Chúng tôi xin trân trọng gửi tới Quý vị “Báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox: Nắp bịt clamp, inox 304L” như sau:
No |
Specifications | Size | t | Material | Standard | Unit | Q’ty | Unit Price F.O.B Ningbo (USD) |
Amount (USD) |
Note |
1 | Nắp bịt clamp | Ø19 | 304L | ISO2037 | pcs | 1 | 0.84 |
0.84 |
||
2 |
Ø25.4 | 304L | ISO2037 | pcs | 1 | 0.70 | 0.70 | |||
3 | Ø38 | 304L | ISO2037 | pcs | 1 | 0.70 |
0.70 |
|||
4 |
Ø42.4 | 304L | ISO1127 | pcs | 1 | 0.70 | 0.70 | |||
5 | Ø50.8 | 304L | ISO2037 | pcs | 1 | 1.01 | 1.01 |
|
||
6 |
Ø63.5 | 304L | ISO2037 | pcs | 1 | 1.43 | 1.43 | |||
7 | Ø76 | 304L | ISO2037 | pcs | 1 | 1.89 |
1.89 |
|||
8 |
Ø89 | 304L | ISO2037 | pcs | 1 | 2.59 | 2.59 | |||
9 | Ø101.6 | 304L | ISO2037 | pcs | 1 | 3.21 |
3.21 |
|||
10 |
Ø108 | 304L | ISO2037 | pcs | 1 | 3.21 | 3.21 | |||
11 | Ø114 | 304L | ISO1127 | pcs | 1 | 4.05 |
4.05 |
|||
12 |
Ø159 | 304L | ISO2037 | pcs | 1 | 11.44 | 11.44 | |||
13 | Ø154 | 304L | DIN | pcs | 1 | 11.44 | 11.44 |
|
||
|
TỔNG CỘNG: | 13 |
43.18 |
Lưu ý:
– Tiêu chuẩn ống inox xem thêm tại đây;
– Catalog, tiêu chuẩn phụ kiện đường ống inox: Nắp bịt clamp, inox 304L xem tại đây;
– Giá trị thời hạn bảng báo giá: trong vòng 1 tuần kể từ ngày thông báo;
– Bảng báo giá liên tục cập nhật theo giá tại một thời điểm nhất định, quý vị vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá cụ thể;
– Bảng báo giá này là giá dự thầu cho các công ty tham gia dự đấu thầu cần bảng báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox GẤP;
– Trọng lượng ống inox danh nghĩa, trọng lượng ống inox thực tế quy đổi theo công thức tại đây.
Biên soạn bởi: https://onginox.vn