Chúng tôi xin trân trọng gửi tới Quý vị “Báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox: Mặt bích rỗng RF inox 316L” như sau:
No |
Standard | Name | Material | Specification | Pressure rating |
Quantity | Unit | Price (USD) |
Amount (USD) |
Remarks |
Mặt bích |
||||||||||
1 |
GB/T 9119—2000 | Mặt bích rỗng RF, đúng chuẩn | 316L | DN100 | PN10 | 1 | pcs | 29.45 | 29.45 | |
2 | 316L | DN80 | PN10 | 1 | pcs | 23.56 |
23.56 |
|||
3 |
316L | DN65 | PN10 | 1 | pcs | 20.88 | 20.88 | |||
4 | 316L | DN50 | PN10 | 1 | pcs | 16.33 |
16.33 |
|||
5 |
316L | DN40 | PN10 | 1 | pcs | 13.65 | 13.65 | |||
6 | 316L | DN25 | PN10 | 1 | pcs | 7.49 | 7.49 |
|
||
TỔNG CỘNG: |
6 | 111.36 |
111.36 |
https://youtu.be/1mRyJ0XEulk
Lưu ý:
– Tiêu chuẩn ống inox xem thêm tại đây;
– Catalog, tiêu chuẩn phụ kiện đường ống: bích mù inox xem tại đây;
– Giá trị thời hạn bảng báo giá: trong vòng 1 tuần kể từ ngày thông báo;
– Bảng báo giá liên tục cập nhật theo giá tại một thời điểm nhất định, quý vị vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá cụ thể;
– Bảng báo giá này là giá dự thầu cho các công ty tham gia dự đấu thầu cần bảng báo giá ống inox gấp;
– Trọng lượng ống inox danh nghĩa, trọng lượng ống inox thực tế quy đổi theo công thức tại đây.
Biên soạn bởi: https://onginox.vn