Chúng tôi xin trân trọng gửi tới Quý vị “Báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox: Mặt bích rỗng, PN10, inox 316L” như sau:
STT |
Standard | Name | Material | Specification | Ø | Thickness (mm) |
Quantity (PCS) |
Đơn giá (VND) | Thành tiền (VND) |
Style |
1 | GB/T 9119—2000 | Mặt bích rỗng, PN10 | DN100 | Ø114.3 | 316L | PAD RF | 1 | 34.24 | 34.24 |
|
2 |
DN80 | Ø88.9 | 316L | PAD RF | 1 | 27.51 | 27.51 | |||
3 | DN65 | Ø76.1 | 316L | PAD RF | 1 | 23.65 |
23.65 |
|||
4 |
DN50 | Ø60.3 | 316L | PAD RF | 1 | 18.85 | 18.85 | |||
5 | DN40 | Ø48.3 | 316L | PAD RF | 1 | 15.66 |
15.66 |
|||
6 |
DN25 | Ø33.7 | 316L | PAD RF | 1 | 8.96 | 8.96 | |||
TỔNG CỘNG: | 06 |
128,87 |
Lưu ý:
– Tiêu chuẩn ống inox xem thêm tại đây;
– Catalog, tiêu chuẩn phụ kiện đường ống inox: Mặt bích rỗng, PN10, inox 316L xem tại đây;
– Giá trị thời hạn bảng báo giá: trong vòng 1 tuần kể từ ngày thông báo;
– Bảng báo giá liên tục cập nhật theo giá tại một thời điểm nhất định, quý vị vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá cụ thể;
– Bảng báo giá này là giá dự thầu cho các công ty tham gia dự đấu thầu cần bảng báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox GẤP;
– Trọng lượng ống inox danh nghĩa, trọng lượng ống inox thực tế quy đổi theo công thức tại đây.
Biên soạn bởi: https://onginox.vn