Chúng tôi xin trân trọng gửi tới Quý vị “Báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox: Mặt bích rỗng, PN10, inox 304″ như sau:
STT |
Standard | Name | Material | Specification | Ø | Thickness (mm) |
Quantity (PCS) |
Đơn giá (VND) | Thành tiền (VND) |
Style |
1 | GB/T 9119—2000 | Mặt bích rỗng, PN10 | DN200 | Ø219.1 | 304 | PAD RF | 1 | 47.96 |
47.96 |
|
2 |
DN150 | Ø168.3 | 304 | PAD RF | 1 | 38.36 | 38.36 | |||
3 | DN125 | Ø139.7 | 304 | PAD RF | 1 | 27.51 |
27.51 |
|||
4 |
DN100 | Ø114.3 | 304 | PAD RF | 1 | 22.38 | 22.38 | |||
5 | DN80 | Ø88.9 | 304 | PAD RF | 1 | 17.92 |
17.92 |
|||
6 |
DN65 | Ø76.1 | 304 | PAD RF | 1 | 15.36 | 15.36 | |||
7 | DN50 | Ø60.3 | 304 | PAD RF | 1 | 12.15 |
12.15 |
|||
8 |
DN40 | Ø48.3 | 304 | PAD RF | 1 | 10.26 | 10.26 | |||
9 | DN32 | Ø42.4 | 304 | PAD RF | 1 | 8.96 |
8.96 |
|||
10 |
DN25 | Ø33.7 | 304 | PAD RF | 1 | 5.92 | 5.92 | |||
TỔNG CỘNG: | 10 |
206,79 |
Lưu ý:
– Tiêu chuẩn ống inox xem thêm tại đây;
– Catalog, tiêu chuẩn phụ kiện đường ống inox: Mặt bích rỗng, PN10, inox 304 xem tại đây;
– Giá trị thời hạn bảng báo giá: trong vòng 1 tuần kể từ ngày thông báo;
– Bảng báo giá liên tục cập nhật theo giá tại một thời điểm nhất định, quý vị vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá cụ thể;
– Bảng báo giá này là giá dự thầu cho các công ty tham gia dự đấu thầu cần bảng báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox GẤP;
– Trọng lượng ống inox danh nghĩa, trọng lượng ống inox thực tế quy đổi theo công thức tại đây.
Biên soạn bởi: https://onginox.vn