Chúng tôi xin trân trọng gửi tới Quý vị “Báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox: Mặt bích rỗng công nghiệp, inox SUS304″ như sau:
TT |
Tên hàng | Size | CL | TC | Áp | ĐVT | Đơn giá (VNĐ) |
S.L | Thành tiền (VNĐ) |
Ghi chú |
1 | Mặt bích rỗng công nghiệp, Đúng tiêu chuẩn | DN50 | SS304 | BS4504 | PN16 | Chiếc | 243,000 | 1 |
243,000 |
|
2 |
DN65 | SS304 | BS4504 | PN16 | Chiếc | 307,000 | 1 | 307,000 | ||
3 | DN80 | SS304 | BS4504 | PN16 | Chiếc | 358,000 | 1 |
358,000 |
||
4 |
DN100 | SS304 | BS4504 | PN16 | Chiếc | 440,500 | 1 | 440,500 | ||
5 | DN125 | SS304 | BS4504 | PN16 | Chiếc | 556,000 | 1 |
556,000 |
||
6 |
DN150 | SS304 | BS4504 | PN16 | Chiếc | 754,500 | 1 | 754,500 | ||
7 | DN200 | SS304 | BS4504 | PN16 | Chiếc | 1,021,500 | 1 |
1,021,500 |
||
TỔNG CỘNG: |
7 |
3,680,500 |
Lưu ý:
– Tiêu chuẩn ống inox xem thêm tại đây;
– Catalog, tiêu chuẩn phụ kiện đường ống inox: Mặt bích rỗng công nghiệp, inox SUS304 xem tại đây;
– Giá trị thời hạn bảng báo giá: trong vòng 1 tuần kể từ ngày thông báo;
– Bảng báo giá liên tục cập nhật theo giá tại một thời điểm nhất định, quý vị vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá cụ thể;
– Bảng báo giá này là giá dự thầu cho các công ty tham gia dự đấu thầu cần bảng báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox GẤP;
– Trọng lượng ống inox danh nghĩa, trọng lượng ống inox thực tế quy đổi theo công thức tại đây.
Biên soạn bởi: https://onginox.vn