Chúng tôi xin trân trọng gửi tới Quý vị “Báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox: Mặt bích mù JIS inox 304” như sau:
STT |
TÊN HÀNG | Size | CL | TC | t (mm) |
ĐVT | S.L | Đơn giá (VNĐ) |
Thành tiền (VNĐ) |
GHI CHÚ |
1 | Mặt bích mù JIS | 1″ | 304 | 10KB | 10 | Cái | 1 |
155.000 |
155.000 |
|
2 |
1.1/4″ | 304 | 10KB | 12 | Cái | 1 |
198.000 |
198.000 |
||
3 | 1.1/2″ | 304 | 10KB | 12 | Cái | 1 |
219.000 |
219.000 |
||
4 |
2″ | 304 | 10KB | 12 | Cái | 1 |
254.000 |
254.000 |
||
5 | 4″ | 304 | 10KB | 14 | Cái | 1 |
507.000 |
507.000 |
||
TỔNG CỘNG: |
5 |
1.333.000 |
1.333.000 |
https://youtu.be/1mRyJ0XEulk
Lưu ý:
– Tiêu chuẩn ống inox xem thêm tại đây;
– Catalog, tiêu chuẩn phụ kiện đường ống: bích mù inox xem tại đây;
– Giá trị thời hạn bảng báo giá: trong vòng 1 tuần kể từ ngày thông báo;
– Bảng báo giá liên tục cập nhật theo giá tại một thời điểm nhất định, quý vị vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá cụ thể;
– Bảng báo giá này là giá dự thầu cho các công ty tham gia dự đấu thầu cần bảng báo giá ống inox gấp;
– Trọng lượng ống inox danh nghĩa, trọng lượng ống inox thực tế quy đổi theo công thức tại đây.
Biên soạn bởi: https://onginox.vn