Chúng tôi xin trân trọng gửi tới Quý vị “Báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox: Mặt bích inox 304/316L” như sau:
STT |
Standard | Name | Size | Material | PN | Quantity (PCS) |
Đơn giá (nghìn VNĐ) |
Thành tiền (nghìn VNĐ) |
1 | GB/T 9119—2000 | Mặt bích rỗng | DN200 | 304 | PN10 | 1 |
1,116 |
1,116 |
2 |
DN150 | 304 | PN10 | 1 |
893 |
893 |
||
3 | DN125 | 304 | PN10 | 1 |
640 |
640 |
||
4 |
DN100 | 304 | PN10 | 1 |
521 |
521 | ||
5 |
DN80 | 304 | PN10 | 1 |
417 |
417 |
||
6 |
DN65 | 304 | PN10 | 1 |
357 |
357 |
||
7 | DN50 | 304 | PN10 | 1 |
283 |
283 |
||
8 |
DN40 | 304 | PN10 | 1 |
239 |
239 |
||
9 | DN32 | 304 | PN10 | 1 |
208 |
208 |
||
10 |
DN25 | 304 | PN10 | 1 |
138 |
138 |
||
11 | GB/T 12459-2005 | Mặt bích mù | DN150 | 304 | PN10 | 1 |
1,376 |
1,376 |
12 |
DN80 | 304 | PN10 | 1 |
603 |
603 |
||
13 | GB/T 9119—2000 | Mặt bích rỗng | DN100 | 316L | PN10 | 1 |
797 |
797 |
14 |
DN80 | 316L | PN10 | 1 |
640 |
640 |
||
15 | DN65 | 316L | PN10 | 1 |
550 |
550 |
||
16 |
DN50 | 316L | PN10 | 1 |
439 |
439 |
||
17 | DN40 | 316L | PN10 | 1 |
364 |
364 |
||
18 |
DN25 | 316L | PN10 | 1 |
208 |
208 |
||
TỔNG | 18 |
9,789 |
Lưu ý:
– Tiêu chuẩn ống inox xem thêm tại đây;
– Catalog, tiêu chuẩn phụ kiện đường ống xem tại đây;
– Giá trị thời hạn bảng báo giá: trong vòng 1 tuần kể từ ngày thông báo;
– Bảng báo giá liên tục cập nhật theo giá tại một thời điểm nhất định, quý vị vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá cụ thể;
– Bảng báo giá này là giá dự thầu cho các công ty tham gia dự đấu thầu cần bảng báo giá ống inox gấp;
– Trọng lượng ống inox danh nghĩa, trọng lượng ống inox thực tế quy đổi theo công thức tại đây.
Biên soạn bởi: https://onginox.vn