Chúng tôi xin trân trọng gửi tới Quý vị “Báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox: Mặt bích, đúng chuẩn inox WP304/304L” như sau:
No |
Specifications | Size | Material | Standard | Unit | Q’ty | Unit Price F.O.B Ningbo (USD) |
Amount (USD) |
Note |
1 | Mặt bích, đúng chuẩn | 1/2” | WP304/304L | JIS-20K | Pcs | 1 |
4.09 |
4.09 |
|
2 |
3/4” | WP304/304L | JIS-20K | Pcs | 1 |
5.38 |
5.38 |
||
3 | 1” | WP304/304L | JIS-20K | Pcs | 1 |
7.16 |
7.16 |
||
4 |
1.1/4” | WP304/304L | JIS-20K | Pcs | 1 |
8.45 |
8.45 |
||
5 | 1.1/2” | WP304/304L | JIS-20K | Pcs | 1 |
9.72 |
9.72 |
||
6 |
2′ | WP304/304L | JIS-20K | Pcs | 1 |
11.25 |
11.25 |
||
7 | 2.1/2” | WP304/304L | JIS-20K | Pcs | 1 |
14.59 |
14.59 |
||
8 |
3” | WP304/304L | JIS-20K | Pcs | 1 |
17.90 |
17.90 |
|
|
9 | 4” | WP304/304L | JIS-20K | Pcs | 1 |
26.09 |
26.09 |
||
10 |
5” | WP304/304L | JIS-20K | Pcs |
1 |
35.81 |
35.81 |
||
11 | 6” | WP304/304L | JIS-20K | Pcs | 1 |
54.73 |
54.73 |
||
12 |
8” | WP304/304L | JIS-20K | Pcs | 1 |
66.76 |
66.76 |
||
13 | 10” | WP304/304L | JIS-20K | Pcs | 1 |
109.97 |
109.97 |
|
|
TỔNG CỘNG: | 13 |
372.00 |
Lưu ý:
– Tiêu chuẩn ống inox xem thêm tại đây;
– Catalog, tiêu chuẩn phụ kiện đường ống inox: Mặt bích, đúng chuẩn inox WP304/304L xem tại đây;
– Giá trị thời hạn bảng báo giá: trong vòng 1 tuần kể từ ngày thông báo;
– Bảng báo giá liên tục cập nhật theo giá tại một thời điểm nhất định, quý vị vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá cụ thể;
– Bảng báo giá này là giá dự thầu cho các công ty tham gia dự đấu thầu cần bảng báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox GẤP;
– Trọng lượng ống inox danh nghĩa, trọng lượng ống inox thực tế quy đổi theo công thức tại đây.
Biên soạn bởi: https://onginox.vn