Chúng tôi xin trân trọng gửi tới Quý vị “Báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox: Mặt bích, đúng chuẩn inox WP304/304L” như sau:
No |
Specifications | Size | Material | Standard | Unit | Q’ty | Unit Price F.O.B Ningbo (USD) |
Amount (USD) |
Note |
1 | Mặt bích, đúng chuẩn | 1/2” | WP304/304L | JIS-10K | Pcs | 1 | 3.84 |
3.84 |
|
2 |
3/4” | WP304/304L | JIS-10K | Pcs | 1 | 5.38 | 5.38 | ||
3 | 1” | WP304/304L | JIS-10K | Pcs | 1 | 5.63 |
5.63 |
||
4 |
1.1/4” | WP304/304L | JIS-10K | Pcs | 1 | 8.45 | 8.45 | ||
5 | 1.1/2” | WP304/304L | JIS-10K | Pcs | 1 | 9.47 |
9.47 |
||
6 |
2′ | WP304/304L | JIS-10K | Pcs | 1 | 11.76 | 11.76 | ||
7 | 2.1/2” | WP304/304L | JIS-10K | Pcs | 1 | 14.32 |
14.32 |
||
8 |
3” | WP304/304L | JIS-10K | Pcs | 1 | 15.86 | 15.86 | ||
9 | 4” | WP304/304L | JIS-10K | Pcs | 1 | 20.46 | 20.46 |
|
|
10 |
5” | WP304/304L | JIS-10K | Pcs | 1 | 25.06 | 25.06 | ||
11 | 6” | WP304/304L | JIS-10K | Pcs | 1 | 33.76 |
33.76 |
||
12 |
8” | WP304/304L | JIS-10K | Pcs | 1 | 45.52 | 45.52 | ||
13 | 10” | WP304/304L | JIS-10K | Pcs | 1 | 57.55 | 57.55 |
|
|
TỔNG CỘNG: |
13 |
257.00 |
Lưu ý:
– Tiêu chuẩn ống inox xem thêm tại đây;
– Catalog, tiêu chuẩn phụ kiện đường ống inox: Mặt bích, đúng chuẩn inox WP304/304L xem tại đây;
– Giá trị thời hạn bảng báo giá: trong vòng 1 tuần kể từ ngày thông báo;
– Bảng báo giá liên tục cập nhật theo giá tại một thời điểm nhất định, quý vị vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá cụ thể;
– Bảng báo giá này là giá dự thầu cho các công ty tham gia dự đấu thầu cần bảng báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox GẤP;
– Trọng lượng ống inox danh nghĩa, trọng lượng ống inox thực tế quy đổi theo công thức tại đây.
Biên soạn bởi: https://onginox.vn