Chúng tôi xin trân trọng gửi tới Quý vị “Báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox: Mặt bích, đúng chuẩn có cổ inox WP304/304L” như sau:
No |
Specifications | Size | Material | Standard | Unit | Q’ty | Unit Price F.O.B Ningbo (USD) |
Amount (USD) |
Note |
1 | Mặt bích, đúng chuẩn có cổ | 1/2” | WP304/304L | DIN2633 PN16 | Pcs | 1 | 5.89 | 5.89 |
|
2 |
3/4” | WP304/304L | DIN2633 PN16 | Pcs | 1 | 6.91 | 6.91 | ||
3 | 1” | WP304/304L | DIN2633 PN16 | Pcs | 1 | 7.94 |
7.94 |
||
4 |
1.1/4” | WP304/304L | DIN2633 PN16 | Pcs | 1 | 9.72 | 9.72 | ||
5 | 1.1/2” | WP304/304L | DIN2633 PN16 | Pcs | 1 | 10.49 |
10.49 |
||
6 |
2′ | WP304/304L | DIN2633 PN16 | Pcs | 1 | 12.79 | 12.79 | ||
7 | 2.1/2” | WP304/304L | DIN2633 PN16 | Pcs | 1 | 15.35 |
15.35 |
||
8 |
3” | WP304/304L | DIN2633 PN16 | Pcs | 1 | 19.19 | 19.19 | ||
9 | 4” | WP304/304L | DIN2633 PN16 | Pcs | 1 | 23.02 |
23.02 |
||
10 |
5” | WP304/304L | DIN2633 PN16 | Pcs | 1 | 33.25 | 33.25 | ||
11 | 6” | WP304/304L | DIN2633 PN16 | Pcs | 1 | 42.72 |
42.72 |
||
12 |
8” | WP304/304L | DIN2633 PN16 | Pcs | 1 | 70.34 | 70.34 | ||
13 | 10” | WP304/304L | DIN2633 PN16 | Pcs | 1 | 125.32 |
125.32 |
||
TỔNG CỘNG: |
13 |
383.00 |
Lưu ý:
– Tiêu chuẩn ống inox xem thêm tại đây;
– Catalog, tiêu chuẩn phụ kiện đường ống inox: Mặt bích, đúng chuẩn có cổ inox WP304/304L xem tại đây;
– Giá trị thời hạn bảng báo giá: trong vòng 1 tuần kể từ ngày thông báo;
– Bảng báo giá liên tục cập nhật theo giá tại một thời điểm nhất định, quý vị vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá cụ thể;
– Bảng báo giá này là giá dự thầu cho các công ty tham gia dự đấu thầu cần bảng báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox GẤP;
– Trọng lượng ống inox danh nghĩa, trọng lượng ống inox thực tế quy đổi theo công thức tại đây.
Biên soạn bởi: https://onginox.vn