Chúng tôi xin trân trọng gửi tới Quý vị “Báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox: Kép ren inox 304” như sau:
TT |
Tên hàng | Size | CL | Áp | Nhiệt độ | TC | ĐVT | Đơn giá (nghìn VNĐ) |
S.L | Thành tiền (nghìn VNĐ) |
Ghi chú |
1 | Kép ren công nghiệp, Ren NPT | 1/8″ | 304 | 3000LB | 180ᴼC | ASTM | Chiếc |
63 |
1 |
63 |
|
2 |
1/4″ | 304 | 3000LB | 180ᴼC | ASTM | Chiếc |
63 |
1 |
63 |
||
3 | 3/8″ | 304 | 3000LB | 180ᴼC | ASTM | Chiếc |
63 |
1 |
63 |
||
4 |
1/2″ | 304 | 3000LB | 180ᴼC | ASTM | Chiếc |
70 |
1 |
70 |
||
5 | 3/4″ | 304 | 3000LB | 180ᴼC | ASTM | Chiếc |
102 |
1 |
102 |
||
6 |
1-1/4″ | 304 | 3000LB | 180ᴼC | ASTM | Chiếc |
147 |
1 |
147 |
||
7 | 1-1/2″ | 304 | 3000LB | 180ᴼC | ASTM | Chiếc |
230 |
1 |
230 |
||
8 |
1″ | 304 | 3000LB | 180ᴼC | ASTM | Chiếc |
297 |
1 |
297 |
||
9 | 2″ | 304 | 3000LB | 180ᴼC | ASTM | Chiếc |
495 |
1 |
495 |
||
Tổng cộng |
|
9 |
|
Lưu ý:
– Tiêu chuẩn ống inox xem thêm tại đây;
– Catalog, tiêu chuẩn phụ kiện đường ống xem tại đây;
– Giá trị thời hạn bảng báo giá: trong vòng 1 tuần kể từ ngày thông báo;
– Bảng báo giá liên tục cập nhật theo giá tại một thời điểm nhất định, quý vị vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá cụ thể;
– Bảng báo giá này là giá dự thầu cho các công ty tham gia dự đấu thầu cần bảng báo giá ống inox gấp;
– Trọng lượng ống inox danh nghĩa, trọng lượng ống inox thực tế quy đổi theo công thức tại đây.
Biên soạn bởi: https://onginox.vn
Tác giả: ống inox 304