Chúng tôi xin trân trọng gửi tới Quý vị “Báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox: Gioăng mặt bích, DIN, PTFE” như sau:
STT |
Name | Specification | Material | Quantity (PCS) |
Đơn giá (VND) |
Thành tiền (VND) |
Ghi chú |
1 | Gioăng mặt bích, DIN | DN200 | PTFE | 1 | 2.15 | 3.33 |
|
2 |
DN150 | PTFE | 1 | 1.50 | 2.33 | ||
3 | DN125 | PTFE | 1 | 1.33 |
2.06 |
||
4 |
DN100 | PTFE | 1 | 1.03 | 1.60 | ||
5 | DN80 | PTFE | 1 | 0.86 |
1.33 |
||
6 |
DN65 | PTFE | 1 | 0.69 | 1.07 | ||
7 | DN50 | PTFE | 1 | 0.56 |
0.87 |
||
8 |
DN40 | PTFE | 1 | 0.43 | 0.67 | ||
9 | DN32 | PTFE | 1 | 0.34 |
0.53 |
||
10 |
DN25 | PTFE | 1 | 0.28 | 0.43 | ||
TỔNG CỘNG: | 10 |
14,21 |
Lưu ý:
– Tiêu chuẩn ống inox xem thêm tại đây;
– Catalog, tiêu chuẩn phụ kiện đường ống: Gioăng mặt bích, DIN, PTFE xem tại đây;
– Giá trị thời hạn bảng báo giá: trong vòng 1 tuần kể từ ngày thông báo;
– Bảng báo giá liên tục cập nhật theo giá tại một thời điểm nhất định, quý vị vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá cụ thể;
– Bảng báo giá này là giá dự thầu cho các công ty tham gia dự đấu thầu cần bảng báo giá ống inox gấp;
– Trọng lượng ống inox danh nghĩa, trọng lượng ống inox thực tế quy đổi theo công thức tại đây.
Biên soạn bởi: https://onginox.vn