Chúng tôi xin trân trọng gửi tới Quý vị “Báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox: Giảm hàn lệch tâm đúc vi sinh inox 304L” như sau:
No |
Specifications | Size | t | Material | Standard | Unit | Q’ty | Unit Price F.O.B Ningbo (USD) |
Amount (USD) |
Note |
1 | Giảm hàn lệch tâm đúc vi sinh, toàn bộ bóng gương | Ø25.4/19 | 304L | ISO2037 | pcs | 1 | 2.09 | 2.09 |
|
|
2 |
Ø38/19 | 304L | ISO2037 | pcs | 1 | 2.90 | 2.90 | |||
3 | Ø38/25.4 | 304L | ISO2037 | pcs | 1 | 2.09 |
2.09 |
|||
4 |
Ø50.8/19 | 304L | ISO2037 | pcs | 1 | 5.44 | 5.44 | |||
5 | Ø50.8/25.4 | 304L | ISO2037 | pcs | 1 | 4.19 | 4.19 |
|
||
6 |
Ø50.8/38 | 304L | ISO2037 | pcs | 1 | 2.90 | 2.90 | |||
7 | Ø63.5/25.4 | 304L | ISO2037 | pcs | 1 | 6.98 |
6.98 |
|||
8 |
Ø63.5/38 | 304L | ISO2037 | pcs | 1 | 5.08 | 5.08 | |||
9 | Ø63.5/50.8 | 304L | ISO2037 | pcs | 1 | 3.98 |
3.98 |
|||
10 |
Ø76/25.4 | 304L | ISO2037 | pcs | 1 | 11.24 | 11.24 | |||
11 | Ø76/38 | 304L | ISO2037 | pcs | 1 | 8.71 |
8.71 |
|||
12 |
Ø76/50.8 | 304L | ISO2037 | pcs | 1 | 6.08 | 6.08 | |||
13 | Ø76/63 | 304L | ISO2037 | pcs | 1 | 4.54 |
4.54 |
|||
14 |
Ø89/50.8 | 304L | ISO2037 | pcs | 1 | 11.61 | 11.61 | |||
15 | Ø89/63 | 304L | ISO2037 | pcs | 1 | 7.98 |
7.98 |
|||
16 |
Ø101.6/50.8 | 304L | ISO2037 | pcs | 1 | 13.81 | 13.81 | |||
17 | Ø101.6/63 | 304L | ISO2037 | pcs | 1 | 10.18 |
10.18 |
|||
18 |
Ø101.6/76 | 304L | ISO2037 | pcs | 1 | 7.67 | 7.67 | |||
19 | Ø101.6/89 | 304L | ISO2037 | pcs | 1 | 6.90 |
6.90 |
|||
TỔNG CỘNG: |
19 |
124.37 |
Lưu ý:
– Tiêu chuẩn ống inox xem thêm tại đây;
– Catalog, tiêu chuẩn phụ kiện đường ống xem tại đây;
– Giá trị thời hạn bảng báo giá: trong vòng 1 tuần kể từ ngày thông báo;
– Bảng báo giá liên tục cập nhật theo giá tại một thời điểm nhất định, quý vị vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá cụ thể;
– Bảng báo giá này là giá dự thầu cho các công ty tham gia dự đấu thầu cần bảng báo giá ống inox gấp;
– Trọng lượng ống inox danh nghĩa, trọng lượng ống inox thực tế quy đổi theo công thức tại đây.
Biên soạn bởi: https://onginox.vn