Chúng tôi xin trân trọng gửi tới Quý vị “Báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox: Đầu ren ngoài” như sau:
TT |
Tên hàng | Size | Ø | C.L | TC | ĐVT | S.L mua | Đơn giá (VND) |
Thành tiền (VNĐ) |
Ghi chú |
1 | Đầu ren ngoài, loại dầy, SCH10 (đường kính trong, bề mặt: công nghiệp) |
15A | Ф21.3×2.1 | cái | 1 |
8,000 |
8,000 |
|||
2 |
20A | Ф26.9×2.1 | cái | 1 |
9,500 |
9,500 |
||||
3 | 25A | Ф33.7×2.7 | cái | 1 |
14,000 |
14,000 |
||||
4 |
32A | Ф42.4×2.8 | cái | 1 |
20,500 |
20,500 |
||||
5 | 40A | Ф48.3×2.8 | cái | 1 |
23,500 |
23,500 |
|
|||
6 |
50A | Ф60.3×2.8 | cái | 1 |
31,000 |
31,000 |
||||
7 |
65A | Ф76.1×3.0 | cái | 1 |
54,500 |
54,500 |
||||
TỔNG CỘNG: | 7 |
161,000 |
Lưu ý:
– Tiêu chuẩn ống inox xem thêm tại đây;
– Catalog, tiêu chuẩn phụ kiện đường ống: Đầu ren ngoài xem tại đây;
– Giá trị thời hạn bảng báo giá: trong vòng 1 tuần kể từ ngày thông báo;
– Bảng báo giá liên tục cập nhật theo giá tại một thời điểm nhất định, quý vị vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá cụ thể;
– Bảng báo giá này là giá dự thầu cho các công ty tham gia dự đấu thầu cần bảng báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox GẤP;
– Trọng lượng ống inox danh nghĩa, trọng lượng ống inox thực tế quy đổi theo công thức tại đây.
Biên soạn bởi: https://onginox.vn