Chúng tôi xin trân trọng gửi tới Quý vị “Báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox: Cút hàn inox 304” như sau:
STT |
Standard | Name | Material | Specification | Ø | Thickness (mm) |
Quantity (PCS) | Đơn giá (nghìn VND) |
Thành tiền (nghìn VND) |
1 | GB/T 12459-2016 | Cút HÀN công nghiệp 45˚, phun cát | 304 | DN125 | Ø139.7 | 3.5 | 1 | 287 |
287 |
2 |
GB/T 12459-2013 | 304 | DN80 | Ø88.9 | 3 | 1 | 96 | 96 | |
3 | GB/T 12459-2012 | 304 | DN65 | Ø76.1 | 3 | 171,000 | 71 |
71 |
|
4 |
GB/T 12459-2015 | Cút HÀN vi sinh 45˚, toàn bộ bóng gương | 304 | DN100 | Ø114.3 | 3.5 | 1 | 519 | 519 |
5 | GB/T 12459-2013 | 304 | DN80 | Ø88.9 | 3.5 | 1 |
256 |
256 |
|
TỔNG CỘNG |
5 |
1,229 |
Lưu ý:
– Tiêu chuẩn ống inox xem thêm tại đây;
– Catalog, tiêu chuẩn phụ kiện đường ống xem tại đây;
– Giá trị thời hạn bảng báo giá: trong vòng 1 tuần kể từ ngày thông báo;
– Bảng báo giá liên tục cập nhật theo giá tại một thời điểm nhất định, quý vị vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá cụ thể;
– Bảng báo giá này là giá dự thầu cho các công ty tham gia dự đấu thầu cần bảng báo giá ống inox gấp;
– Trọng lượng ống inox danh nghĩa, trọng lượng ống inox thực tế quy đổi theo công thức tại đây.
Biên soạn bởi: https://onginox.vn
Tác giả: ống inox 304