Chúng tôi xin trân trọng gửi tới Quý vị “Báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox: Cút hàn 90ᴼ, inox 304” như sau:
STT |
Tên hàng | Size | ĐVT | CL | TC | Đơn giá (VNĐ) |
S.L | Thành tiền (VNĐ) |
Ghi chú |
01 | Cút hàn 90ᴼ công nghiệp | DN15(Ф21.3 x 2.1) | Chiếc | 304 | SCH10 |
16.500 |
1 |
16.500 |
|
02 |
DN20(Ф26.9 x 2.1) | Chiếc | 304 | SCH10 |
25.000 |
1 |
25.000 |
||
03 | DN25(Ф33.7 x 2.7) | Chiếc | 304 | SCH10 |
29.500 |
1 |
29.500 |
||
04 |
DN32(Ф42.4 x 2.8) | Chiếc | 304 | SCH10 | 44.500 | 1 | 44.500 | ||
05 | DN40(Ф48.3 x 2.8) | Chiếc | 304 | SCH10 |
54.000 |
1 |
54.000 |
||
06 |
DN50(Ф60.3 x 2.8) | Chiếc | 304 | SCH10 |
75.000 |
1 |
75.000 |
||
07 | DN65(Ф76.1 x 3.0) | Chiếc | 304 | SCH10 |
124.000 |
1 |
124.000 |
||
08 |
DN80(Ф88.9 x 3.0) | Chiếc | 304 | SCH10 |
165.000 |
1 |
165.000 |
||
09 | DN100(Ф114.3 x 3.0) | Chiếc | 304 | SCH10 |
283.500 |
1 |
283.500 |
||
TỔNG CỘNG: |
816.000 |
09 |
816.000 |
Lưu ý:
– Tiêu chuẩn ống inox xem thêm tại đây;
– Catalog, tiêu chuẩn phụ kiện đường ống: cút hàn xem tại đây;
– Giá trị thời hạn bảng báo giá: trong vòng 1 tuần kể từ ngày thông báo;
– Bảng báo giá liên tục cập nhật theo giá tại một thời điểm nhất định, quý vị vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá cụ thể;
– Bảng báo giá này là giá dự thầu cho các công ty tham gia dự đấu thầu cần bảng báo giá ống inox gấp;
– Trọng lượng ống inox danh nghĩa, trọng lượng ống inox thực tế quy đổi theo công thức tại đây.
Biên soạn bởi: https://onginox.vn