Chúng tôi xin trân trọng gửi tới Quý vị “Báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox: Cùm đỡ ống vi sinh SUS304L” như sau:
No |
Specifications | Size | t | Material | Standard | Unit | Q’ty | Unit Price F.O.B Ningbo (USD) |
Amount (USD) |
Note |
1 | Cùm đỡ ống vi sinh SUS304L | Ø19 | 304L | ISO2037 | pcs | 1 | 0.70 |
0.70 |
||
2 |
Ø25.4 | 304L | ISO2037 | pcs | 1 | 0.76 | 0.76 | |||
3 | Ø38 | 304L | ISO2037 | pcs | 1 | 0.81 |
0.81 |
|||
4 |
Ø42.4 | 304L | ISO2037 | pcs | 1 | 0.95 | 0.95 | |||
5 | Ø50.8 | 304L | ISO2037 | pcs | 1 | 1.01 | 1.01 |
|
||
6 |
Ø63.5 | 304L | ISO2037 | pcs | 1 | 1.19 | 1.19 | |||
7 | Ø76 | 304L | ISO2037 | pcs | 1 | 1.40 |
1.40 |
|||
8 |
Ø89 | 304L | ISO2037 | pcs | 1 | 1.60 | 1.60 | |||
9 | Ø101.6 | 304L | ISO2037 | pcs | 1 | 1.88 |
1.88 |
|||
10 |
Ø108 | 304L | ISO2037 | pcs | 1 | 2.34 | 2.34 | |||
11 | Ø114 | 304L | ISO2037 | pcs | 1 | 2.34 |
2.34 |
|||
12 |
Ø159 | 304L | ISO2037 | pcs | 1 | 3.41 | 3.41 | |||
13 | Ø154 | 304L | ISO2037 | pcs | 1 | 3.41 | 3.41 |
|
||
|
TỔNG CỘNG: | 13 |
21.78 |
Lưu ý:
– Tiêu chuẩn ống inox xem thêm tại đây;
– Catalog, tiêu chuẩn phụ kiện đường ống: Cùm đỡ ống vi sinh SUS304L4 xem tại đây;
– Giá trị thời hạn bảng báo giá: trong vòng 1 tuần kể từ ngày thông báo;
– Bảng báo giá liên tục cập nhật theo giá tại một thời điểm nhất định, quý vị vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá cụ thể;
– Bảng báo giá này là giá dự thầu cho các công ty tham gia dự đấu thầu cần bảng báo giá ống inox gấp;
– Trọng lượng ống inox danh nghĩa, trọng lượng ống inox thực tế quy đổi theo công thức tại đây.
Biên soạn bởi: https://onginox.vn