Chúng tôi xin trân trọng gửi tới Quý vị “Báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox: Côn thu HÀN inox 304/316L” như sau:
STT |
Standard | Name | Material | Specification | Thickness (mm) |
Quantity (PCS) | Đơn giá (nghìn VND) |
Thành tiền (nghìn VND) |
1 | GB/T 12459-2005 | Côn thu HÀN đồng tâm công nghiệp, phun cát | 304 | DN200X150 | 4 | 1 |
511 |
511 |
2 |
304 | DN150X125 | 3.5 | 1 |
319 |
319 |
||
3 | 304 | DN125X100 | 3.5 | 1 |
243 |
243 |
||
4 |
304 | DN100X80 | 3.5 | 1 |
166 |
166 |
||
5 | 304 | DN100X65 | 3.5 | 1 |
166 |
166 |
||
6 |
304 | DN80X65 | 3 | 1 |
96 |
96 |
||
7 | 304 | DN80X50 | 3 | 1 |
96 |
96 |
||
8 |
304 | DN80X40 | 3 | 1 |
102 |
102 |
||
9 | 304 | DN65X50 | 3 | 1 |
83 |
83 |
||
10 |
304 | DN50X25 | 3 | 1 |
83 |
83 |
||
11 | GB/T 12459-2005 | Côn thu HÀN đồng tâm vi sinh, toàn bộ bóng gương | 304 | DN100X80 | 3.5 | 1 |
372 |
372 |
12 |
304 | DN80X65 | 3.5 | 1 |
248 |
248 |
||
13 | 304 | DN80X50 | 3.5 | 1 |
248 |
248 |
||
14 |
304 | DN80X32 | 3.5 | 1 |
256 |
256 |
||
15 | 304 | DN65X50 | 3.5 | 1 |
209 |
209 |
||
16 |
316L | DN100X80 | 3.5 | 1 |
442 |
442 |
||
17 | 316L | DN80X65 | 3.5 | 1 |
287 |
287 |
||
18 |
316L | DN40X25 | 3 | 1 |
109 |
109 |
||
TỔNG CỘNG | 18 |
4,036 |
Lưu ý:
– Tiêu chuẩn ống inox xem thêm tại đây;
– Catalog, tiêu chuẩn phụ kiện đường ống xem tại đây;
– Giá trị thời hạn bảng báo giá: trong vòng 1 tuần kể từ ngày thông báo;
– Bảng báo giá liên tục cập nhật theo giá tại một thời điểm nhất định, quý vị vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá cụ thể;
– Bảng báo giá này là giá dự thầu cho các công ty tham gia dự đấu thầu cần bảng báo giá ống inox gấp;
– Trọng lượng ống inox danh nghĩa, trọng lượng ống inox thực tế quy đổi theo công thức tại đây.
Biên soạn bởi: https://onginox.vn