Chúng tôi xin trân trọng gửi tới Quý vị “Báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox: Côn thu đồng tâm công nghiệp, phun cát, inox 304” như sau:
STT |
Standard | Name | Material | Specification | Ø | Thickness (mm) |
Quantity (PCS) |
Đơn giá (VND) | Thành tiền (VND) |
Style |
1 | GB/T 12459-2005 | Côn thu đồng tâm công nghiệp, phun cát | 304 | DN200X150 | Ø219.1/Ø168.3 | 4 | 1 | 20.13 | 20.13 |
|
2 |
304 | DN150X125 | Ø168.3/Ø139.7 | 3.5 | 1 | 12.58 | 12.58 | |||
3 | 304 | DN125X100 | Ø139.7/Ø114.3 | 3.5 | 1 | 9.56 |
9.56 |
|||
4 |
304 | DN100X80 | Ø114.3/Ø88.9 | 3.5 | 1 | 6.55 | 6.55 | |||
5 | 304 | DN100X65 | Ø114.3/Ø88.9 | 3.5 | 1 | 6.55 | 6.55 |
|
||
6 |
304 | DN80X65 | Ø88.9/Ø76.1 | 3 | 1 | 3.77 | 3.77 | |||
7 | 304 | DN80X50 | Ø88.9/Ø60.3 | 3 | 1 | 3.77 |
3.77 |
|||
8 |
304 | DN80X40 | Ø88.9/Ø48.3 | 3 | 1 | 4.04 | 4.04 | |||
9 |
304 | DN65X50 | Ø76.1/Ø60.3 | 3 | 1 | 3.28 |
3.28 |
|||
10 | 304 | DN50X25 | Ø60.3/Ø33.7 | 3 | 1 | 3.28 |
3.28 |
|||
TỔNG CỘNG: |
10 |
73,52 |
Lưu ý:
– Tiêu chuẩn ống inox xem thêm tại đây;
– Catalog, tiêu chuẩn phụ kiện đường ống inox: Côn thu đồng tâm công nghiệp, phun cát, inox 304 xem tại đây;
– Giá trị thời hạn bảng báo giá: trong vòng 1 tuần kể từ ngày thông báo;
– Bảng báo giá liên tục cập nhật theo giá tại một thời điểm nhất định, quý vị vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá cụ thể;
– Bảng báo giá này là giá dự thầu cho các công ty tham gia dự đấu thầu cần bảng báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox GẤP;
– Trọng lượng ống inox danh nghĩa, trọng lượng ống inox thực tế quy đổi theo công thức tại đây.
Biên soạn bởi: https://onginox.vn