Chúng tôi xin trân trọng gửi tới Quý vị “Báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox: Co đúc vi sinh 90˚ inox 304” như sau:
STT |
Tên | Quy cách | Ø | Vật liệu | Tiêu chuẩn | Đơn vị | Số lượng | Đơn giá (USD) |
Thành tiền (USD) |
Ghi chú |
1 | Co đúc vi sinh 90˚, trong bóng gương ngoài bóng mờ | DN80 | Ø85×2.0 | 304 | DIN 11852 | cái | 1 |
8.6 |
8.6 |
|
2 |
DN65 | Ø70×2.0 | 304 | cái | 1 |
5.88 |
5.88 |
|||
3 | DN50 | Ø52×1.5 | 304 | cái | 1 |
3.21 |
3.21 |
|||
4 |
DN40 | Ø40×1.5 | 304 | cái | 1 |
2.73 |
2.73 |
|||
5 | DN32 | Ø34×1.5 | 304 | cái | 1 |
2.23 |
2.23 |
|||
6 |
DN25 | Ø28×1.5 | 304 | cái | 1 |
1.95 |
1.95 |
|||
7 | DN100 | Ø104×2.0 | 316L | cái | 1 |
15.42 |
15.42 |
|||
8 |
DN80 | Ø85×2.0 | 316L | cái | 1 |
10.76 |
10.76 |
|||
9 | DN65 | Ø70×2.0 | 316L | cái | 1 |
7.55 |
7.55 |
|||
10 |
DN50 | Ø52×1.5 | 316L | cái | 1 |
4.11 |
4.11 |
|||
11 | DN40 | Ø40×1.5 | 316L | cái | 1 |
3.44 |
3.44 |
|||
12 |
DN25 | Ø28×1.5 | 316L | cái | 1 |
2.43 |
2.43 |
|||
TỔNG CỘNG |
68.31 |
|
Lưu ý:
– Tiêu chuẩn ống inox xem thêm tại đây;
– Catalog, tiêu chuẩn phụ kiện đường ống xem tại đây;
– Catalog máy bơm inox, máy bơm thực phẩm, bơm inox vi sinh xem tại đây;
– Giá trị thời hạn bảng báo giá: trong vòng 1 tuần kể từ ngày thông báo;
– Bảng báo giá liên tục cập nhật theo giá tại một thời điểm nhất định, quý vị vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá cụ thể;
– Bảng báo giá này là giá dự thầu cho các công ty tham gia dự đấu thầu cần bảng báo giá ống inox gấp;
– Trọng lượng ống inox danh nghĩa, trọng lượng ống inox thực tế quy đổi theo công thức tại bài viết trên trang chủ của website này.
Biên soạn bởi: https://onginox.vn