Chúng tôi xin trân trọng gửi tới Quý vị “Báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox: Co đúc vi sinh inox 304/316L” như sau:
STT |
Tên | Vật liệu | Quy cách | Ø | Số lượng | Đơn vị | Đơn giá (VNĐ) |
Thành tiền (VNĐ) |
Ghi chú |
1 | Co đúc vi sinh, trong bóng gương ngoài bóng mờ | 304 | DN80 | Ø85×2.0 | 1 | cái |
233,000 |
233,000 |
|
2 |
304 | DN65 | Ø70×2.0 | 1 | cái |
159,000 |
159,000 |
||
3 | 304 | DN50 | Ø53×1.5 | 1 | cái |
87,000 |
87,000 |
||
4 |
304 | DN40 | Ø41×2.5 | 1 | cái |
133,000 |
133,000 |
||
5 | 304 | DN32 | Ø35×1.5 | 1 | cái |
60,000 |
60,000 |
||
6 |
304 | DN25 | Ø29×1.5 | 1 | cái |
53,000 |
53,000 |
||
7 | 316L | DN100 | Ø104×2.0 | 1 | cái |
417,000 |
417,000 |
||
8 |
316L | DN80 | Ø85×2.0 | 1 | cái |
291,000 |
291,000 |
||
9 | 316L | DN65 | Ø70×2.0 | 1 | cái |
205,000 |
205,000 |
||
10 |
316L | DN50 | Ø53×1.5 | 1 | cái |
112,000 |
112,000 |
||
11 | 316L | DN40 | Ø41×2.5 | 1 | cái |
167,000 |
167,000 |
||
12 |
316L | DN25 | Ø29×1.5 | 1 | cái |
67,000 |
67,000 |
||
TỔNG CỘNG |
|
Lưu ý:
– Tiêu chuẩn ống inox xem thêm tại đây;
– Catalog, tiêu chuẩn phụ kiện đường ống xem tại đây;
– Giá trị thời hạn bảng báo giá: trong vòng 1 tuần kể từ ngày thông báo;
– Bảng báo giá liên tục cập nhật theo giá tại một thời điểm nhất định, quý vị vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá cụ thể;
– Bảng báo giá này là giá dự thầu cho các công ty tham gia dự đấu thầu cần bảng báo giá ống inox gấp;
– Trọng lượng ống inox danh nghĩa, trọng lượng ống inox thực tế quy đổi theo công thức tại đây.
Biên soạn bởi: https://onginox.vn