Chúng tôi xin trân trọng gửi tới Quý vị “Báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox: Clamp, silicon, TB304, inox 304, 316L” như sau:
STT |
Tên hàng | Ø | C.L | TC | ĐVT | SL | Đơn giá (VNĐ) |
Thành tiền (VNĐ) |
Ghi chú |
1 | Clamp, silicon, TB304 | Ø25.4×1.25 | 304 | SMS | cái | 1 |
109,500 |
109,500 |
|
2 |
Ø38×1.25 | 304 | SMS | cái | 1 |
101,500 |
101,500 |
||
3 | Ø50.8×1.25 | 304 | SMS | cái | 1 |
126,500 |
126,500 |
||
4 |
Ø63.5×1.5 | 304 | SMS | cái | 1 |
160,000 |
160,000 |
||
5 | Ø76×1.6 | 304 | SMS | cái | 1 |
195,000 |
195,000 |
||
6 |
Ø25.4×1.25 | 316L | SMS | cái | 1 |
125,000 |
125,000 |
||
7 | Ø38×1.25 | 316L | SMS | cái | 1 |
119,000 |
119,000 |
||
8 |
Ø50.8×1.25 | 316L | SMS | cái | 1 |
146,500 |
146,500 |
||
9 | Ø63.5×1.5 | 316L | SMS | cái | 1 |
201,500 |
201,500 |
||
|
TỔNG CỘNG: | 9 |
1,083,000 |
Lưu ý:
– Tiêu chuẩn ống inox xem thêm tại đây;
– Catalog, tiêu chuẩn phụ kiện đường ống inox: Clamp, silicon, TB304, inox 304, 316L xem tại đây;
– Giá trị thời hạn bảng báo giá: trong vòng 1 tuần kể từ ngày thông báo;
– Bảng báo giá liên tục cập nhật theo giá tại một thời điểm nhất định, quý vị vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá cụ thể;
– Bảng báo giá này là giá dự thầu cho các công ty tham gia dự đấu thầu cần bảng báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox GẤP;
– Trọng lượng ống inox danh nghĩa, trọng lượng ống inox thực tế quy đổi theo công thức tại đây.
Biên soạn bởi: https://onginox.vn