Chúng tôi xin trân trọng gửi tới Quý vị “Báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox: Bu lông inox 304” như sau:
No |
Standard | Name | Material | Specification | Pressure rating |
Quantity | Unit | Price (USD) |
Amount (USD) |
Remarks |
Screw bolt & screw nut + nut gasket |
||||||||||
1 |
GB/T5781 | Bolt, nut, gasket | 304 | M12x80 | 1 | pcs | 0.50 | 0.50 | ||
2 | 304 | M12x100 | 1 | pcs | 0.60 |
0.60 |
||||
3 |
304 | M16x80 | 1 | pcs | 0.99 | 0.99 | ||||
4 | 304 | M16x140 | 1 | pcs | 1.40 |
1.40 |
||||
5 |
304 | M20x80 | 1 | pcs | 1.70 | 1.70 | ||||
6 | 304 | M20x100 | 1 | pcs | 1.92 |
1.92 |
||||
7 |
304 | M20x140 | 1 | pcs | 2.47 | 2.47 | ||||
TỔNG CỘNG: |
9.58 |
Lưu ý:
– Tiêu chuẩn ống inox xem thêm tại đây;
– Catalog, tiêu chuẩn phụ kiện đường ống xem tại đây;
– Giá trị thời hạn bảng báo giá: trong vòng 1 tuần kể từ ngày thông báo;
– Bảng báo giá liên tục cập nhật theo giá tại một thời điểm nhất định, quý vị vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá cụ thể;
– Bảng báo giá này là giá dự thầu cho các công ty tham gia dự đấu thầu cần bảng báo giá ống inox gấp;
– Trọng lượng ống inox danh nghĩa, trọng lượng ống inox thực tế quy đổi theo công thức tại đây.
Biên soạn bởi: https://onginox.vn
Tác giả: Ống inox