Chúng tôi xin trân trọng gửi tới Quý vị “Báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox: Bu lông inox 304” như sau:
STT |
Standard | Specification | Remarks | Material | Quantity (pcs) |
Đơn giá (VND) |
Thành tiền (VND) |
Ghi chú |
1 | GB/T5781 | M12x80 | With nut gasket | 304 | 1 |
13,175 |
13,175 |
|
2 |
GB/T5781 | M12x100 | With bolt and nut | 304 | 1 |
15,500 |
15,500 |
|
3 | GB/T5781 | M16x80 | With nut gasket | 304 | 1 |
25,575 |
25,575 |
|
4 |
GB/T5781 | M16x140 | With nut gasket | 304 | 1 |
36,425 |
36,425 |
|
5 | GB/T5781 | M20x80 | With nut gasket | 304 | 1 |
44,950 |
44,950 |
|
6 |
GB/T5781 | M20x100 | With nut gasket | 304 | 1 |
50,375 |
50,375 |
|
7 | GB/T5781 | M20x140 | With nut gasket | 304 | 1 |
62,775 |
62,775 |
|
TỔNG CỘNG |
7 |
248,775 |
Lưu ý:
– Tiêu chuẩn ống inox xem thêm tại đây;
– Catalog, tiêu chuẩn phụ kiện đường ống xem tại đây;
– Giá trị thời hạn bảng báo giá: trong vòng 1 tuần kể từ ngày thông báo;
– Bảng báo giá liên tục cập nhật theo giá tại một thời điểm nhất định, quý vị vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá cụ thể;
– Bảng báo giá này là giá dự thầu cho các công ty tham gia dự đấu thầu cần bảng báo giá ống inox gấp;
– Trọng lượng ống inox danh nghĩa, trọng lượng ống inox thực tế quy đổi theo công thức tại đây.
Biên soạn bởi: https://onginox.vn