Chúng tôi xin trân trọng gửi tới Quý vị “Báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox: Tê đều hàn công nghiệp, inox 304” như sau:
STT |
Tên hàng | Size | CL | SCH | TC | ĐVT | Đơn giá (USD) |
S.L | Thành tiền (USĐ) |
Ghi chú |
1 | Tê đều hàn công nghiệp | DN15(Ф21.3 x 2.9) | 304 | SCH40 | ASTM A312 | Chiếc |
2.14 |
1 |
2.14 |
|
2 |
DN20(Ф26.9 x 2.9) | 304 | SCH40 | ASTM A312 | Chiếc |
2.40 |
1 |
2.40 |
||
3 | DN25(Ф33.7 x 3.2) | 304 | SCH40 | ASTM A312 | Chiếc |
3.35 |
1 |
3.35 |
||
4 |
DN32(Ф42.4 x 3.6) | 304 | SCH40 | ASTM A312 | Chiếc |
4.81 |
1 |
4.81 |
||
5 | DN40(Ф48.3 x 3.6) | 304 | SCH40 | ASTM A312 | Chiếc |
5.35 |
1 |
5.35 |
||
6 |
DN50(Ф60.3 x 4.0) | 304 | SCH40 | ASTM A312 | Chiếc |
8.83 |
1 |
8.83 |
||
7 | DN65(Ф76.1 x 5.0) | 304 | SCH40 | ASTM A312 | Chiếc |
13.92 |
1 |
13.92 |
||
8 |
DN80(Ф88.9 x 5.6) | 304 | SCH40 | ASTM A312 | Chiếc |
17.40 |
1 |
17.40 |
||
9 | DN100(Ф114.3 x 5.9) | 304 | SCH40 | ASTM A312 | Chiếc |
30.80 |
1 |
30.80 |
||
10 |
DN125(Ф139.7 x 6.3) | 304 | SCH40 | ASTM A312 | Chiếc |
54.88 |
1 |
54.88 |
||
11 | DN150(Ф168.3 x 7.1) | 304 | SCH40 | ASTM A312 | Chiếc |
72.30 |
1 |
72.30 |
||
12 |
DN200(Ф219 x 8.0) | 304 | SCH40 | ASTM A312 | Chiếc |
152.61 |
1 |
152.61 |
||
13 | DN250(Ф273 x 8.8) | 304 | SCH40 | ASTM A312 | Chiếc |
267.75 |
1 |
267.75 |
||
14 |
DN300(Ф323.9 x 10.3) | 304 | SCH40 | ASTM A312 | Chiếc |
401.62 |
1 |
401.62 |
||
15 | DN350(Ф355.6 x 11.1) | 304 | SCH40 | ASTM A312 | Chiếc |
589.05 |
1 |
589.05 |
||
16 |
DN400(Ф406.4 x 12.5) | 304 | SCH40 | ASTM A312 | Chiếc |
776.47 |
1 |
776.47 |
||
17 | DN450(Ф457.2 x 14.2) | 304 | SCH40 | ASTM A312 | Chiếc |
1.164.71 |
1 |
1.164.71 |
||
18 |
DN500(Ф508 x 15.1) | 304 | SCH40 | ASTM A312 | Chiếc |
1.520.82 |
1 |
1.520.82 |
||
19 | DN550(Ф559 x 15.1) | 304 | SCH40 | ASTM A312 | Chiếc |
2.115.22 |
1 |
2.115.22 |
||
20 |
DN600(Ф610 x 17.5) | 304 | SCH40 | ASTM A312 | Chiếc |
2.623.95 |
1 |
2.623.95 |
||
21 | DN650(Ф660 x 17.5) | 304 | SCH40 | ASTM A312 | Chiếc |
3.346.87 |
1 |
3.346.87 |
||
22 |
DN700(Ф711 x 17.5) | 304 | SCH40 | ASTM A312 | Chiếc |
4.123.35 |
1 |
4.123.35 |
||
TỔNG CỘNG: | 22 |
17.289.66 |
Lưu ý:
– Tiêu chuẩn ống inox xem thêm tại đây;
– Catalog, tiêu chuẩn phụ kiện đường ống: tê đều hàn xem tại đây;
– Giá trị thời hạn bảng báo giá: trong vòng 1 tuần kể từ ngày thông báo;
– Bảng báo giá liên tục cập nhật theo giá tại một thời điểm nhất định, quý vị vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá cụ thể;
– Bảng báo giá này là giá dự thầu cho các công ty tham gia dự đấu thầu cần bảng báo giá ống inox gấp;
– Trọng lượng ống inox danh nghĩa, trọng lượng ống inox thực tế quy đổi theo công thức tại đây.
Biên soạn bởi: https://onginox.vn