Chúng tôi xin trân trọng gửi tới Quý vị “Báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox: Cút hàn 90 độ, inox 304” như sau:
STT |
Tên hàng | Size | CL | SCH | TC | ĐVT | Đơn giá (USD) |
S.L | Thành tiền (USĐ) |
Ghi chú |
1 | Cút hàn 90ᴼ công nghiệp | DN15(Ф21.3 x 2.6) | 304 | SCH20 | ASTM A312 | Chiếc |
0.70 |
1 |
0.70 |
|
2 |
DN20(Ф26.9 x 2.6) | 304 | SCH20 | ASTM A312 | Chiếc |
0.91 |
1 |
0.91 |
||
3 | DN25(Ф33.7 x 3.2) | 304 | SCH20 | ASTM A312 | Chiếc | 1.38 | 1 |
1.38 |
||
4 |
DN32(Ф42.4 x 3.2) | 304 | SCH20 | ASTM A312 | Chiếc |
1.87 |
1 |
1.87 |
||
5 | DN40(Ф48.3 x 3.2) | 304 | SCH20 | ASTM A312 | Chiếc |
2.28 |
1 |
2.28 |
||
6 |
DN50(Ф60.3 x 3.6) | 304 | SCH20 | ASTM A312 | Chiếc |
3.90 |
1 |
3.90 |
||
7 | DN65(Ф76.1 x 4.0) | 304 | SCH20 | ASTM A312 | Chiếc |
5.35 |
1 |
5.35 |
||
8 |
DN80(Ф88.9 x 4.0) | 304 | SCH20 | ASTM A312 | Chiếc |
8.30 |
1 |
8.30 |
||
9 | DN100(Ф114.3 x 4.0) | 304 | SCH20 | ASTM A312 | Chiếc |
13.38 |
1 |
13.38 |
||
10 |
DN125(Ф139.7 x 5.0) | 304 | SCH20 | ASTM A312 | Chiếc |
26.77 |
1 |
26.77 |
||
11 | DN150(Ф168.3 x 5.0) | 304 | SCH20 | ASTM A312 | Chiếc |
37.48 |
1 |
37.48 |
||
12 |
DN200(Ф219 x 6.3) | 304 | SCH20 | ASTM A312 | Chiếc |
80.32 |
1 |
80.32 |
||
13 | DN250(Ф273 x 6.3) | 304 | SCH20 | ASTM A312 | Chiếc |
131.19 |
1 |
131.19 |
||
14 |
DN300(Ф323.9 x 6.3) | 304 | SCH20 | ASTM A312 | Chiếc |
289.17 |
1 |
289.17 |
||
15 | DN350(Ф355.6 x 8.0) | 304 | SCH20 | ASTM A312 | Chiếc | 423.04 | 1 |
423.04 |
||
16 |
DN400(Ф406.4 x 8.0) | 304 | SCH20 | ASTM A312 | Chiếc |
522.11 |
1 |
522.11 |
||
17 | DN450(Ф457.2 x 8.0) | 304 | SCH20 | ASTM A312 | Chiếc |
637.24 |
1 |
637.24 |
||
18 |
DN500(Ф508 x 9.5) | 304 | SCH20 | ASTM A312 | Chiếc |
969.25 |
1 |
969.25 |
||
19 | DN550(Ф559 x 9.5) | 304 | SCH20 | ASTM A312 | Chiếc |
1.137.93 |
1 |
1.137.93 |
||
20 |
DN600(Ф610 x 9.5) | 304 | SCH20 | ASTM A312 | Chiếc |
1.338.75 |
1 |
1.338.75 |
||
21 | DN650(Ф660 x 12.7) | 304 | SCH20 | ASTM A312 | Chiếc |
2.024.19 |
1 |
2.024.19 |
||
22 |
DN700(Ф711 x 12.7) | 304 | SCH20 | ASTM A312 | Chiếc |
2.289.26 |
1 | 2.289.26 | ||
TỔNG CỘNG: | 22 |
9.944.77 |
Lưu ý:
– Tiêu chuẩn ống inox xem thêm tại đây;
– Catalog, tiêu chuẩn phụ kiện đường ống: cút hàn xem tại đây;
– Giá trị thời hạn bảng báo giá: trong vòng 1 tuần kể từ ngày thông báo;
– Bảng báo giá liên tục cập nhật theo giá tại một thời điểm nhất định, quý vị vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá cụ thể;
– Bảng báo giá này là giá dự thầu cho các công ty tham gia dự đấu thầu cần bảng báo giá ống inox gấp;
– Trọng lượng ống inox danh nghĩa, trọng lượng ống inox thực tế quy đổi theo công thức tại đây.
Biên soạn bởi: https://onginox.vn