Chúng tôi xin trân trọng gửi tới Quý vị “Báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox: Cút hàn 90ᴼ công nghiệp, inox 304” như sau:
STT |
Tên hàng | Size | CL | SCH | TC | ĐVT | Đơn giá (USD) |
S.L | Thành tiền (USĐ) |
Ghi chú |
1 | Cút hàn 90ᴼ công nghiệp | DN15(Ф21.3 x 2.1) | 304 | SCH10 | ASTM A312 | Chiếc |
0.53 |
1 |
0.53 |
|
2 |
DN20(Ф26.9 x 2.1) | 304 | SCH10 | ASTM A312 | Chiếc |
0.69 |
1 |
0.69 |
||
3 |
DN25(Ф33.7 x 2.8) | 304 | SCH10 | ASTM A312 | Chiếc |
1.07 |
1 |
1.07 |
||
4 | DN32(Ф42.4 x 2.8) | 304 | SCH10 | ASTM A312 | Chiếc |
1.56 |
1 |
1.56 |
||
5 |
DN40(Ф48.3 x 2.8) | 304 | SCH10 | ASTM A312 | Chiếc |
1.93 |
1 |
1.93 |
||
6 | DN50(Ф60.3 x 2.8) | 304 | SCH10 | ASTM A312 | Chiếc |
2.68 |
1 |
2.68 |
||
7 |
DN65(Ф76.1 x 3.0) | 304 | SCH10 | ASTM A312 | Chiếc |
4.42 |
1 |
4.42 |
||
8 | DN80(Ф88.9 x 3.0) | 304 | SCH10 | ASTM A312 | Chiếc |
5.90 |
1 |
5.90 |
||
9 |
DN100(Ф114.3 x 3.0) | 304 | SCH10 | ASTM A312 | Chiếc |
10.17 |
1 |
10.17 |
||
10 | DN125(Ф139.7 x 3.4) | 304 | SCH10 | ASTM A312 | Chiếc |
20.08 |
1 |
20.08 |
||
11 |
DN150(Ф168.3 x 3.4) | 304 | SCH10 | ASTM A312 | Chiếc | 25.97 | 1 | 25.97 | ||
12 | DN200(Ф219 x 4.0) | 304 | SCH10 | ASTM A312 | Chiếc | 4.96 | 1 |
4.96 |
||
13 |
DN250(Ф273 x 4.0) | 304 | SCH10 | ASTM A312 | Chiếc |
85.68 |
1 |
85.68 |
||
14 | DN300(Ф323.9 x 4.5) | 304 | SCH10 | ASTM A312 | Chiếc |
149.94 |
1 |
149.94 |
||
15 |
DN350(Ф355.6 x 5.0) | 304 | SCH10 | ASTM A312 | Chiếc |
227.59 |
1 |
227.59 |
||
TỔNG CỘNG: | 15 |
543.17 |
Lưu ý:
– Tiêu chuẩn ống inox xem thêm tại đây;
– Catalog, tiêu chuẩn phụ kiện đường ống: cút hàn xem tại đây;
– Giá trị thời hạn bảng báo giá: trong vòng 1 tuần kể từ ngày thông báo;
– Bảng báo giá liên tục cập nhật theo giá tại một thời điểm nhất định, quý vị vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá cụ thể;
– Bảng báo giá này là giá dự thầu cho các công ty tham gia dự đấu thầu cần bảng báo giá ống inox gấp;
– Trọng lượng ống inox danh nghĩa, trọng lượng ống inox thực tế quy đổi theo công thức tại đây.
Biên soạn bởi: https://onginox.vn