Chúng tôi xin trân trọng gửi tới Quý vị “Báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox: Gioăng mặt bích PTFE” như sau:
No |
Standard | Name | Material | Specification | Pressure rating |
Quantity | Unit | Price (USD) |
Amount (USD) |
Remarks |
Gioăng mặt bích |
||||||||||
1 |
Gioăng mặt bích | PTFE | DN200 | PN10 | 1 | pcs |
2.83 |
2.83 |
||
2 | PTFE | DN150 | PN10 | 1 |
1.98 |
1.98 |
||||
3 |
PTFE | DN125 | PN10 | 1 |
1.76 |
1.76 |
||||
4 | PTFE | DN100 | PN10 | 1 |
1.35 |
1.35 |
||||
5 |
PTFE | DN80 | PN10 | 1 |
1.13 |
1.13 |
||||
6 | PTFE | DN65 | PN10 | 1 |
0.91 |
0.91 |
||||
7 |
PTFE | DN50 | PN10 | 1 |
0.74 |
0.74 |
||||
8 | PTFE | DN40 | PN10 | 1 |
0.56 |
0.56 |
||||
9 |
PTFE | DN25 | PN10 | 1 |
0.36 |
0.36 |
||||
TỔNG CỘNG: | 9 |
11.82 |
Lưu ý:
– Tiêu chuẩn ống inox xem thêm tại đây;
– Catalog, tiêu chuẩn phụ kiện đường ống: Gioăng mặt bích xem tại đây;
– Giá trị thời hạn bảng báo giá: trong vòng 1 tuần kể từ ngày thông báo;
– Bảng báo giá liên tục cập nhật theo giá tại một thời điểm nhất định, quý vị vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá cụ thể;
– Bảng báo giá này là giá dự thầu cho các công ty tham gia dự đấu thầu cần bảng báo giá ống inox gấp;
– Trọng lượng ống inox danh nghĩa, trọng lượng ống inox thực tế quy đổi theo công thức tại đây.
Biên soạn bởi: https://onginox.vn