Chúng tôi xin trân trọng gửi tới Quý vị “Báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox: Tê giảm HÀN, inox 304” như sau:
No |
Standard | Name | Material | Specification | Pressure rating |
Quantity | Unit | Price (USD) |
Amount (USD) |
Remarks |
Tê giảm HÀN, phun cát, đúng chuẩn |
||||||||||
1 |
GB/T 12459-2005 SCH10S (Từ size DN80 trở lên, giá ống hàn) |
Tê giảm HÀN, phun cát, đúng chuẩn | 304 | DN150x150x100 | PN10 | 1 | pcs |
38.82 |
38.82 |
|
2 | 304 | DN125x125x80 | PN10 | 1 |
32.13 |
32.13 |
||||
3 |
304 | DN125x125x65 | PN10 | 1 |
32.13 |
32.13 |
||||
4 | 304 | DN125x125x100 | PN10 | 1 |
32.13 |
32.13 |
||||
5 |
304 | DN100x100x50 | PN10 | 1 |
18.20 |
18.20 |
||||
6 | 304 | DN100x100x80 | PN10 | 1 |
18.20 |
18.20 |
||||
7 |
304 | DN80x80x65 | PN10 | 1 |
12.85 |
12.85 |
||||
8 | 304 | DN80x80x50 | PN10 | 1 |
12.85 |
12.85 |
||||
9 |
304 | DN80x80x40 | PN10 | 1 |
12.85 |
12.85 |
||||
10 | 304 | DN65x65x50 | PN10 | 1 |
9.63 |
9.63 |
||||
11 |
304 | DN65x65x25 | PN10 | 1 |
9.63 |
9.63 |
||||
12 | 304 | DN50x50x25 | PN10 | 1 |
4.97 |
4.97 |
||||
13 |
304 | DN32x32x25 | PN10 | 1 |
3.62 |
3.62 |
||||
TỔNG CỘNG: | 13 |
238.01 |
Lưu ý:
– Tiêu chuẩn ống inox xem thêm tại đây;
– Catalog, tiêu chuẩn phụ kiện đường ống: Tê giảm HÀN xem tại đây;
– Giá trị thời hạn bảng báo giá: trong vòng 1 tuần kể từ ngày thông báo;
– Bảng báo giá liên tục cập nhật theo giá tại một thời điểm nhất định, quý vị vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá cụ thể;
– Bảng báo giá này là giá dự thầu cho các công ty tham gia dự đấu thầu cần bảng báo giá ống inox gấp;
– Trọng lượng ống inox danh nghĩa, trọng lượng ống inox thực tế quy đổi theo công thức tại đây.
Biên soạn bởi: https://onginox.vn