Chúng tôi xin trân trọng gửi tới Quý vị “Báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox: Côn thu HÀN đồng tâm, inox 304” như sau:
No |
Standard | Name | Material | Specification | Pressure rating |
Quantity | Unit | Price (USD) |
Amount (USD) |
Remarks |
Cút HÀN, 90o, phun cát, đúng chuẩn |
||||||||||
1 |
GB/T 12459-2005 SCH10S |
Côn thu HÀN đồng tâm, phun cát, đúng chuẩn | 304 | DN200X150 | PN10 | 1 | pcs |
18.74 |
18.74 |
|
2 | 304 | DN150X125 | PN10 | 1 |
12.58 |
12.58 |
||||
3 |
304 | DN125X100 | PN10 | 1 |
9.37 |
9.37 |
||||
4 | 304 | DN100X80 | PN10 | 1 |
5.62 |
5.62 |
||||
5 |
304 | DN100X65 | PN10 | 1 |
5.62 |
5.62 |
||||
6 | 304 | DN80X65 | PN10 | 1 |
3.62 |
3.62 |
||||
7 |
304 | DN80X50 | PN10 | 1 |
3.62 |
3.62 |
||||
8 | 304 | DN80X32 | PN10 | 1 |
4.01 |
4.01 |
||||
9 |
304 | DN65X50 | PN10 | 1 |
3.08 |
3.08 |
||||
10 | 304 | DN65X25 | PN10 | 1 |
3.35 |
3.35 |
||||
11 |
304 | DN50X25 | PN10 | 1 |
2.12 |
2.12 |
||||
TỔNG CỘNG: | 11 |
71.78 |
Lưu ý:
– Tiêu chuẩn ống inox xem thêm tại đây;
– Catalog, tiêu chuẩn phụ kiện đường ống: Côn thu xem tại đây;
– Giá trị thời hạn bảng báo giá: trong vòng 1 tuần kể từ ngày thông báo;
– Bảng báo giá liên tục cập nhật theo giá tại một thời điểm nhất định, quý vị vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá cụ thể;
– Bảng báo giá này là giá dự thầu cho các công ty tham gia dự đấu thầu cần bảng báo giá ống inox gấp;
– Trọng lượng ống inox danh nghĩa, trọng lượng ống inox thực tế quy đổi theo công thức tại đây.
Biên soạn bởi: https://onginox.vn