Chúng tôi xin trân trọng gửi tới Quý vị “Báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox: Cút hàn 90 độ, inox 304” như sau:
No |
Standard | Name | Material | Specification | Pressure rating |
Quantity | Unit | Price (USD) |
Amount (USD) |
Remarks |
Cút HÀN, 90o, phun cát, đúng chuẩn |
||||||||||
1 |
GB/T 12459-2006 SCH10S (Từ size DN80 trở lên, giá ống hàn) |
Cút HÀN, 90o, phun cát, đúng chuẩn | 304 | DN150x3.5 | PN10 | 1 | pcs |
29.99 |
29.99 |
|
2 | 304 | DN125x3 | PN10 | 1 | pcs |
22.76 |
22.76 |
|||
3 |
304 | DN100x3 | PN10 | 1 | pcs |
12.31 |
12.31 |
|||
4 | 304 | DN80x2.5 | PN10 | 1 | pcs |
8.03 |
8.03 |
|||
5 |
304 | DN65x2.5 | PN10 | 1 | pcs |
5.35 |
5.35 |
|||
6 | 304 | DN50 | PN10 | 1 | pcs |
3.21 |
3.21 |
|||
7 |
304 | DN40 | PN10 | 1 |
2.14 |
2.14 |
||||
8 | 304 | DN32 | PN10 | 1 |
1.88 |
1.88 |
||||
9 |
304 | DN25 | PN10 | 1 |
1.33 |
1.33 |
||||
TỔNG CỘNG: | 9 |
87 |
87 |
Lưu ý:
– Tiêu chuẩn ống inox xem thêm tại đây;
– Catalog, tiêu chuẩn phụ kiện đường ống: cút hàn xem tại đây;
– Giá trị thời hạn bảng báo giá: trong vòng 1 tuần kể từ ngày thông báo;
– Bảng báo giá liên tục cập nhật theo giá tại một thời điểm nhất định, quý vị vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá cụ thể;
– Bảng báo giá này là giá dự thầu cho các công ty tham gia dự đấu thầu cần bảng báo giá ống inox gấp;
– Trọng lượng ống inox danh nghĩa, trọng lượng ống inox thực tế quy đổi theo công thức tại đây.
Biên soạn bởi: https://onginox.vn